Bản dịch và Ý nghĩa của: 賜る - tamawaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 賜る (tamawaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tamawaru

Kana: たまわる

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

賜る

Bản dịch / Ý nghĩa: khoản trợ cấp; kiểm tra

Ý nghĩa tiếng Anh: to grant;to bestow

Definição: Định nghĩa: Được phong làm cho bởi một người có vị trí cao hơn hoặc của Chúa.

Giải thích và từ nguyên - (賜る) tamawaru

Từ tiếng Nhật "賜る" (たまわる, tamawaru) là một động từ có nghĩa là "cấp", "cho", "tặng" hoặc "cấp". Nó bao gồm Kanjis "" "có nghĩa là" cấp "hoặc" cho "và" "đó là hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ "" (たまう, tamau) được sử dụng để thể hiện hành động cấp hoặc đưa ra một cái gì đó cho ai đó. Theo thời gian, hình thức "" (Tamawaru) đã nổi lên như một biến thể lịch sự và tôn trọng hơn của động từ, được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh chính thức và nghi lễ. Hiện tại, từ "" (Tamawaru) được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các bài phát biểu chính thức, nghi lễ giải thưởng, các sự kiện văn hóa và tôn giáo, trong số những người khác. Đó là một từ truyền tải ý tưởng về sự hào phóng, tôn trọng và danh dự, thường được sử dụng để thể hiện lòng biết ơn và sự công nhận.

Viết tiếng Nhật - (賜る) tamawaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (賜る) tamawaru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (賜る) tamawaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

授ける; 与える; 下さる; 与る; 与く; 与置く; 与す; 与へる; 与ふ; 与ふる; 与ふれる; 与へ; 賜う; 贈る; 進呈する; 進呈す; 進呈; 進呈物を贈る; 進呈品を贈る; 進呈品を贈呈する; 贈呈する; 贈呈す; 贈呈; 与え与える; 与え下さる; 与え与る; 与え与く; 与え与置く; 与え与す; 与え与へる; 与え与ふ; 与え与

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 賜る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たまわる tamawaru

Câu ví dụ - (賜る) tamawaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 賜る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

否定

Kana: ひてい

Romaji: hitei

Nghĩa:

từ chối; từ chối; sự từ chối

点火

Kana: てんか

Romaji: tenka

Nghĩa:

đánh lửa; thắp sáng; đánh lửa

失格

Kana: しっかく

Romaji: shikkaku

Nghĩa:

truất quyền thi đấu; loại bỏ; khuyết tật (pháp lý)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khoản trợ cấp; kiểm tra" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khoản trợ cấp; kiểm tra" é "(賜る) tamawaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(賜る) tamawaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
賜る