Bản dịch và Ý nghĩa của: 貫禄 - kanroku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 貫禄 (kanroku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kanroku

Kana: かんろく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

貫禄

Bản dịch / Ý nghĩa: sự hiện diện; phẩm giá

Ý nghĩa tiếng Anh: presence;dignity

Definição: Định nghĩa: Truyền thống và sự hiện diện đến từ vị trí và thái độ.

Giải thích và từ nguyên - (貫禄) kanroku

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng kanji là 貫 và.貫 ​​có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "chéo" trong khi 禄 có nghĩa là "tiền lương" hoặc "ren". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ 貫禄, có thể được dịch là "thẩm quyền" hoặc "sự hiện diện áp đặt". Từ này được sử dụng để mô tả một người có sự hiện diện mạnh mẽ và hùng vĩ, người truyền cảm hứng cho sự tôn trọng và uy quyền. Nguồn gốc từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ sự kết hợp của các chữ tượng hình Trung Quốc được điều chỉnh theo ngôn ngữ Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (貫禄) kanroku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (貫禄) kanroku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (貫禄) kanroku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

威厳; 威風堂々; 威力; 威光; 威容; 威儀; 威勢; 威張り; 威厳さ; 威厳ある; 威厳のある; 威厳を持った; 威厳溢れる; 威厳たっぷり; 威厳あふれる; 威厳感; 威厳十分; 威厳のある人; 威厳のある存在; 威厳のある風格; 威厳のある態度; 威厳のある表情; 威厳のある声;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 貫禄

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かんろく kanroku

Câu ví dụ - (貫禄) kanroku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼は貫禄がある。

Kare wa kanroku ga aru

Anh ấy có một sự hiện diện hùng vĩ.

Anh ấy xứng đáng.

  • 彼 (kare) - ele
  • は (wa) - Título do tópico
  • 貫禄 (kanroku) - sự hiện diện mạnh mẽ, quyền lực
  • が (ga) - Título do assunto
  • ある (aru) - có, sở hữu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 貫禄 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

発達

Kana: はったつ

Romaji: hattatsu

Nghĩa:

phát triển; sự phát triển

最終

Kana: さいしゅう

Romaji: saishuu

Nghĩa:

cuối cùng; Cuối cùng; Khép kín

登山

Kana: とざん

Romaji: tozan

Nghĩa:

leo núi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự hiện diện; phẩm giá" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự hiện diện; phẩm giá" é "(貫禄) kanroku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(貫禄) kanroku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
貫禄