Bản dịch và Ý nghĩa của: 発達 - hattatsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 発達 (hattatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hattatsu

Kana: はったつ

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n3

発達

Bản dịch / Ý nghĩa: phát triển; sự phát triển

Ý nghĩa tiếng Anh: development;growth

Giải thích và từ nguyên - (発達) hattatsu

Từ tiếng Nhật "" (hattatsu) bao gồm kanjis "" có nghĩa là "phát triển" hoặc "xuất hiện" và "" "có nghĩa là" để tiếp cận "hoặc" tiếp cận ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "phát triển" hoặc "tăng trưởng". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ "Hatsu" được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó bắt đầu hoặc xuất hiện. Kanji "Tatsu" đã được sử dụng để chỉ ra phạm vi hoặc thành tích của một mục tiêu. Theo thời gian, từ "Hatsu" đã phát triển thành "Hatsuai" có nghĩa là "tình yêu từ cái nhìn đầu tiên" và sau đó, "Hattatsu" được sử dụng để đề cập đến sự phát triển thể chất, tinh thần và xã hội của một người. Hiện tại, từ "Hattatsu" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, như tâm lý học, giáo dục và y học, để chỉ quá trình tăng trưởng và trưởng thành của một người ở các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.

Viết tiếng Nhật - (発達) hattatsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (発達) hattatsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (発達) hattatsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

成長; 進歩; 進展; 発展; 発育

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 発達

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はったつ hattatsu

Câu ví dụ - (発達) hattatsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 発達 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

四捨五入

Kana: ししゃごにゅう

Romaji: shishagonyuu

Nghĩa:

Làm tròn (phân số)

Kana: ざつ

Romaji: zatsu

Nghĩa:

thô; vũ phu

看板

Kana: かんばん

Romaji: kanban

Nghĩa:

tín hiệu; biển báo; tấm cửa; Áp phích; biển quảng cáo; vẻ bề ngoài; hình đầu người; chính sách; sự thu hút; thời gian đóng cửa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phát triển; sự phát triển" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phát triển; sự phát triển" é "(発達) hattatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(発達) hattatsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.