Bản dịch và Ý nghĩa của: 象徴 - shouchou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 象徴 (shouchou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shouchou

Kana: しょうちょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

象徴

Bản dịch / Ý nghĩa: biểu tượng

Ý nghĩa tiếng Anh: symbol

Definição: Định nghĩa: Uma coisa que representa algo específico.

Giải thích và từ nguyên - (象徴) shouchou

象徴 (しょ う ちょう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ký hiệu" hoặc "biểu tượng". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "voi" hoặc "hình ảnh" và 徴, có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "chỉ báo". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đại diện hoặc tượng trưng cho một cái gì đó lớn hơn hoặc trừu tượng hơn. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời Nara (710-794), khi thuật ngữ này được viết là "shouchou" trong các ký tự Trung Quốc. Từ thời kỳ Heian (794-1185), từ này bắt đầu được viết bằng các nhân vật Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ Nhật Bản để mô tả các biểu tượng và biểu tượng trong các bối cảnh khác nhau, từ chính trị đến văn hóa đại chúng.

Viết tiếng Nhật - (象徴) shouchou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (象徴) shouchou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (象徴) shouchou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

代表; シンボル; 象徴する; 象徴的; 象徴物; 象徴性; 象徴主義; 象徴主義者; 象徴主義的; 象徴主義的な; 象徴主義的なもの; 象徴主義者の; 象徴主義者的; 象徴主義者的な; 象徴主義的なもの; 象徴的な; 象徴的なもの; 象徴物的; 象徴物的な; 象徴的存在; 象徴的存在感; 象徴的意味;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 象徴

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうちょう shouchou

Câu ví dụ - (象徴) shouchou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

蝶は美しい春の象徴です。

Chou wa utsukushii haru no shouchou desu

Cái bướm là biểu tượng đẹp của mùa xuân.

Những con bướm là một biểu tượng mùa xuân tuyệt đẹp.

  • 蝶 (ちょう) - bươm bướm
  • は - Título do tópico
  • 美しい (うつくしい) - lindo, bonito
  • 春 (はる) - mùa xuân
  • の - Cerimônia de posse
  • 象徴 (しょうちょう) - símbolo, emblema
  • です - maneira educada de ser/estar

アメリカは自由と民主主義の象徴です。

Amelika wa jiyū to minshu shugi no shōchō desu

Mỹ là biểu tượng của tự do và dân chủ.

Hoa Kỳ là biểu tượng của tự do và dân chủ.

  • アメリカ - Mỹ
  • は - Título do tópico
  • 自由 - 自由
  • と -
  • 民主主義 - democracia
  • の - Cerimônia de posse
  • 象徴 - biểu tượng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

天皇は日本の象徴的存在です。

Tennou wa Nihon no shouchouteki sonzai desu

Hoàng đế là một biểu tượng của Nhật Bản.

  • 天皇 - Hoàng đế Nhật Bản
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 象徴的 - simbólico
  • 存在 - sự tồn tại
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

招き猫は商売繁盛の象徴です。

Maneki neko wa shōbai hanjō no shōchō desu

Mèo may mắn là biểu tượng của sự phát đạt trong kinh doanh.

Mèo vẫy tay là biểu tượng của sự thịnh vượng trong kinh doanh.

  • 招き猫 - mèo may mắn Nhật Bản
  • は - Título do tópico
  • 商売繁盛 - thịnh vượng trong kinh doanh
  • の - Cerimônia de posse
  • 象徴 - biểu tượng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

神殿は古代の信仰の象徴です。

Shinden wa kodai no shinkō no shōchō desu

Ngôi đền là một biểu tượng của đức tin cổ đại.

Ngôi đền là một biểu tượng của tôn giáo cổ đại.

  • 神殿 - Chùa
  • は - Partópico do Documento
  • 古代 - Antigo
  • の - Cerimônia de posse
  • 信仰 - Tin, niềm tin
  • の - Cerimônia de posse
  • 象徴 - Biểu tượng
  • です - Động từ "ser/estar" (chính thống)

象徴するものは何ですか?

Shouchou suru mono wa nan desu ka?

Biểu tượng là gì?

  • 象徴する - động từ có nghĩa là "tượng trưng"
  • もの - palavra
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 何 - "What" em inglês.
  • ですか - phân tử chỉ một câu hỏi trang trọng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 象徴 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

継ぎ目

Kana: つぎめ

Romaji: tsugime

Nghĩa:

articulation; điểm đoàn

スケート

Kana: スケート

Romaji: suke-to

Nghĩa:

Trượt băng (s); giày trượt băng

或る

Kana: ある

Romaji: aru

Nghĩa:

một số...; một số...

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "biểu tượng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "biểu tượng" é "(象徴) shouchou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(象徴) shouchou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
象徴