Bản dịch và Ý nghĩa của: 象 - shou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 象 (shou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shou

Kana: しょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: hiện tượng

Ý nghĩa tiếng Anh: phenomenon

Definição: Định nghĩa: Một loài động vật có mũi dài và tai to.

Giải thích và từ nguyên - (象) shou

Từ tiếng Nhật "象" (zou) có nghĩa là "voi" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ nguyên của từ này trở lại với người Trung Quốc cổ đại, nơi nhân vật gốc đại diện cho một con voi cách điệu. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm khái niệm "sự tương đồng" hoặc "bắt chước", và từ này được sử dụng để đề cập đến bất cứ điều gì giống như một con voi, chẳng hạn như một tòa tháp cao hoặc một người. Trong tiếng Nhật, "" "thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật, chẳng hạn như điêu khắc gỗ hoặc vẽ tranh phong cảnh với voi.

Viết tiếng Nhật - (象) shou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (象) shou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (象) shou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

象; ゾウ; きさま; しょうぞう; しょう; ぞうあし; ぞうぞく; ぞうぞうしい; ぞうえん; ぞうがい; ぞうき; ぞうぎょう; ぞうこう; ぞうし; ぞうしょう; ぞうしん; ぞうせい; ぞうたい; ぞうだい; ぞうちょう; ぞうてん; ぞうどう; ぞうひ; ぞうふく; ぞうぶつ; ぞうべん; ぞうほう; ぞうまつ;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

抽象

Kana: ちゅうしょう

Romaji: chuushou

Nghĩa:

trừu tượng

対象

Kana: たいしょう

Romaji: taishou

Nghĩa:

mục tiêu; đối tượng (của nghiên cứu thờ cúng, v.v.); đối tượng (thuế, v.v.)

象徴

Kana: しょうちょう

Romaji: shouchou

Nghĩa:

biểu tượng

現象

Kana: げんしょう

Romaji: genshou

Nghĩa:

hiện tượng

気象

Kana: きしょう

Romaji: kishou

Nghĩa:

clima;temperatura atmosférica

印象

Kana: いんしょう

Romaji: inshou

Nghĩa:

in

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょう shou

Câu ví dụ - (象) shou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

蝶は美しい春の象徴です。

Chou wa utsukushii haru no shouchou desu

Cái bướm là biểu tượng đẹp của mùa xuân.

Những con bướm là một biểu tượng mùa xuân tuyệt đẹp.

  • 蝶 (ちょう) - bươm bướm
  • は - Título do tópico
  • 美しい (うつくしい) - lindo, bonito
  • 春 (はる) - mùa xuân
  • の - Cerimônia de posse
  • 象徴 (しょうちょう) - símbolo, emblema
  • です - maneira educada de ser/estar

象は大きな動物です。

Zou wa ookina doubutsu desu

Voi là một con vật lớn.

Con voi là một con vật lớn.

  • 象 (zou) - con voi
  • は (wa) - Título do tópico
  • 大きな (ookina) - to
  • 動物 (doubutsu) - animal
  • です (desu) - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)

気象予報は明日雨が降ると言っています。

Kishō yohō wa ashita ame ga furu to itte imasu

Dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ mưa vào ngày mai.

  • 気象予報 - Dự báo thời tiết
  • は - Partópico do Documento
  • 明日 - Ngày mai
  • 雨 - Cơn mưa
  • が - Artigo sobre sujeito
  • 降る - Rơi (cho mưa)
  • と - Pa1TP31Citação de artigo
  • 言っています - Đang nói

強烈な印象を与える。

Kyōretsu na inshō o ataeru

Cung cấp cho ấn tượng mạnh mẽ.

Nó cho một ấn tượng mạnh mẽ.

  • 強烈な - forte, intenso
  • 印象を - impressão, impacto
  • 与える - dar, fornecer

アメリカは自由と民主主義の象徴です。

Amelika wa jiyū to minshu shugi no shōchō desu

Mỹ là biểu tượng của tự do và dân chủ.

Hoa Kỳ là biểu tượng của tự do và dân chủ.

  • アメリカ - Mỹ
  • は - Título do tópico
  • 自由 - 自由
  • と -
  • 民主主義 - democracia
  • の - Cerimônia de posse
  • 象徴 - biểu tượng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

この現象は不思議だね。

Kono genshō wa fushigi da ne

hiện tượng này lạ

Hiện tượng này thật kỳ lạ.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 現象 - danh từ có nghĩa là "hiện tượng" hoặc "sự kiện"
  • は - hạt từ chỉ rằng chủ đề của câu là "hiện tượng này"
  • 不思議 - tính từ có nghĩa là "bí ẩn" hoặc "lạ lùng"
  • だ - động từ trợ giúp chỉ sự khẳng định của câu
  • ね - partícula kết thúc chỉ sự mong đợi sự xác nhận hoặc đồng ý từ người đối thoại

天皇は日本の象徴的存在です。

Tennou wa Nihon no shouchouteki sonzai desu

Hoàng đế là một biểu tượng của Nhật Bản.

  • 天皇 - Hoàng đế Nhật Bản
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 象徴的 - simbólico
  • 存在 - sự tồn tại
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

招き猫は商売繁盛の象徴です。

Maneki neko wa shōbai hanjō no shōchō desu

Mèo may mắn là biểu tượng của sự phát đạt trong kinh doanh.

Mèo vẫy tay là biểu tượng của sự thịnh vượng trong kinh doanh.

  • 招き猫 - mèo may mắn Nhật Bản
  • は - Título do tópico
  • 商売繁盛 - thịnh vượng trong kinh doanh
  • の - Cerimônia de posse
  • 象徴 - biểu tượng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

生理現象は女性にとって必要なものです。

Seiri genshō wa josei ni totte hitsuyōna mono desu

Hiện tượng sinh lý là cần thiết cho phụ nữ.

  • 生理現象 - hiện tượng sinh lý
  • は - Título do tópico
  • 女性 - mulheres
  • にとって - cho
  • 必要な - cần thiết
  • もの - điều
  • です - é

神殿は古代の信仰の象徴です。

Shinden wa kodai no shinkō no shōchō desu

Ngôi đền là một biểu tượng của đức tin cổ đại.

Ngôi đền là một biểu tượng của tôn giáo cổ đại.

  • 神殿 - Chùa
  • は - Partópico do Documento
  • 古代 - Antigo
  • の - Cerimônia de posse
  • 信仰 - Tin, niềm tin
  • の - Cerimônia de posse
  • 象徴 - Biểu tượng
  • です - Động từ "ser/estar" (chính thống)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

植物

Kana: しょくぶつ

Romaji: shokubutsu

Nghĩa:

thực vật; thảm thực vật

老人

Kana: ろうじん

Romaji: roujin

Nghĩa:

người già; người già

換気

Kana: かんき

Romaji: kanki

Nghĩa:

thông gió

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hiện tượng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hiện tượng" é "(象) shou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(象) shou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
象