Bản dịch và Ý nghĩa của: 謎 - nazo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 謎 (nazo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nazo
Kana: なぞ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: charada;quebra-cabeça;enigma
Ý nghĩa tiếng Anh: riddle;puzzle;enigma
Definição: Định nghĩa: Những gì không thể được hiểu hoặc giải thích.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (謎) nazo
(Nazo) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "câu đố" hoặc "bí ẩn". Từ này bao gồm các ký tự 言 (gen) có nghĩa là "nói" và 迷 (mei) có nghĩa là "bị mất" hoặc "bối rối". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi từ này được viết là 謎言 (Nazokoto) và được sử dụng để chỉ những câu đố hoặc trò đố chữ. Theo thời gian, từ này được viết tắt là 謎 (Nazo) và được sử dụng để chỉ bất kỳ loại bí ẩn hoặc câu đố nào. Từ này thường được sử dụng trong các trò chơi và văn học Nhật Bản để mô tả các tình huống bí ẩn hoặc hấp dẫn.Viết tiếng Nhật - (謎) nazo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (謎) nazo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (謎) nazo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
謎解き; 謎めく; 不可解; 神秘; 謎々しい
Các từ có chứa: 謎
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: なぞなぞ
Romaji: nazonazo
Nghĩa:
charada;quebra-cabeça;enigma
Các từ có cách phát âm giống nhau: なぞ nazo
Câu ví dụ - (謎) nazo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この謎を解くことができますか?
Kono nazo wo toku koto ga dekimasu ka?
Bạn có thể giải quyết bí ẩn này?
Bạn có thể giải quyết bí ẩn này?
- 英語 - từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiếng Anh"
- が - hạt ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ người nói chính của câu
- 話せます - 話す (hanasu) - nói
- か - phần từ ngữ trong tiếng Nhật chỉ việc hỏi
謎謎な人生を歩む。
Nazo nazo na jinsei wo ayumu
Một cuộc sống bí ẩn bước đi.
- 謎謎 - có nghĩa là "bí ẩn" hoặc "bí ẩn" trong tiếng Nhật.
- な - Página que indica adjetivos.
- 人生 - vida
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- 歩む - significa "andar" ou "percorrer" em japonês.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 謎 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "charada;quebra-cabeça;enigma" é "(謎) nazo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.