Bản dịch và Ý nghĩa của: 論文 - ronbun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 論文 (ronbun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ronbun

Kana: ろんぶん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

論文

Bản dịch / Ý nghĩa: luận án; diễn tập; điều trị; bài báo

Ý nghĩa tiếng Anh: thesis;essay;treatise;paper

Definição: Định nghĩa: Um texto que discute assuntos acadêmicos.

Giải thích và từ nguyên - (論文) ronbun

(Ronbun) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (ron) có nghĩa là "thảo luận" hoặc "lập luận" và 文 (bun) có nghĩa là "văn bản" hoặc "viết". Do đó, thuật ngữ đề cập đến một "văn bản tranh luận" hoặc "công việc học tập". Đó là một từ phổ biến trong trường đại học và bối cảnh học thuật ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (論文) ronbun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (論文) ronbun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (論文) ronbun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

論述; 論考; 論題; 論旨; 論理; 論述文; 論文集; 学術論文

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 論文

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ろんぶん ronbun

Câu ví dụ - (論文) ronbun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は論文を書くのが苦手です。

Watashi wa ronbun o kaku no ga nigate desu

Tôi gặp khó khăn trong việc viết bài.

Tôi không giỏi viết luận văn.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • は (wa) - Tópico
  • 論文 (ronbun) - "trabalho acadêmico" ou "tese" em japonês é "学術論文" (gakujutsu ronbun).
  • を (wo) - Vật từ chỉ đối tượng hành động
  • 書く (kaku) - verbo que significa "escrever" -> verbo que significa "escrever"
  • のが (noga) - Uma partícula que indica que a frase é uma explicação ou justificativa.
  • 苦手 (nigate) - adjetivo que significa "ter dificuldade"
  • です (desu) - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 論文 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

Kana: けい

Romaji: kei

Nghĩa:

thời gian; Về; theo hướng; xấp xỉ (thời gian)

崩す

Kana: くずす

Romaji: kuzusu

Nghĩa:

hủy diệt; Làm giảm xuống; thay đổi (tiền)

信任

Kana: しんにん

Romaji: shinnin

Nghĩa:

confiança;fé;crença

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "luận án; diễn tập; điều trị; bài báo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "luận án; diễn tập; điều trị; bài báo" é "(論文) ronbun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(論文) ronbun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
論文