Bản dịch và Ý nghĩa của: 課程 - katei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 課程 (katei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: katei

Kana: かてい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

課程

Bản dịch / Ý nghĩa: curso; currículo

Ý nghĩa tiếng Anh: course;curriculum

Definição: Định nghĩa: Hiển thị sự tiến bộ và tiến bộ giáo dục.

Giải thích và từ nguyên - (課程) katei

課程 (かてい) là một từ tiếng Nhật chỉ chương trình học hoặc chương trình học. Từ này bao gồm hai chữ Hán: 課 (か), có nghĩa là "bài học" hoặc "nhiệm vụ" và 程 (てい), có nghĩa là "khóa học" hoặc "chương trình". Từ này có thể được sử dụng để mô tả chương trình giảng dạy của một trường học, trường đại học hoặc khóa đào tạo chuyên nghiệp. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một chương trình học cụ thể trong một chuyên ngành cụ thể. Từ 課程 thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và học thuật ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (課程) katei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (課程) katei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (課程) katei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

カリキュラム; コース; レッスン; 授業; カリキュラ; 教育プログラム

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 課程

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かてい katei

Câu ví dụ - (課程) katei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この課程はとても興味深いです。

Kono katei wa totemo kyoumi fukai desu

Khóa học này rất thú vị.

  • この - indica proximidade, neste caso, "este" -> indica proximidade, trong trường hợp này, "este"
  • 課程 - nghĩa là "khóa học"
  • は - hạt nội dung, chỉ ra rằng chủ đề của câu là "khoá học này"
  • とても - muito
  • 興味深い - tính từ mang nghĩa "hấp dẫn"
  • です - động từ "là" trong hiện tại, cho biết rằng "khóa học này rất thú vị"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 課程 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

真似

Kana: まね

Romaji: mane

Nghĩa:

bắt chước; sự bắt chước; hành vi; giả vờ

ブーツ

Kana: ブーツ

Romaji: bu-tsu

Nghĩa:

bốt

用件

Kana: ようけん

Romaji: youken

Nghĩa:

việc kinh doanh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "curso; currículo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "curso; currículo" é "(課程) katei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(課程) katei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
課程