Bản dịch và Ý nghĩa của: 課 - ka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 課 (ka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ka

Kana:

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Kế toán chương (từ một cuốn sách)

Ý nghĩa tiếng Anh: counter for chapters (of a book)

Definição: Định nghĩa: Chia công việc và nhiệm vụ để mỗi người có thể hoàn thành chúng.

Giải thích và từ nguyên - (課) ka

Từ tiếng Nhật 課 (か, ka) là một danh từ có nghĩa là "bài học" hoặc "nhiệm vụ". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại, nơi nhân vật tương ứng có ý nghĩa của "cống nạp" hoặc "thuế". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao gồm ý tưởng về "bài học" hoặc "nhiệm vụ" phải được thực hiện. Trong tiếng Nhật, từ 課 thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, chẳng hạn như "" (かだい, trẻ em), có nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "bài tập về nhà".

Viết tiếng Nhật - (課) ka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (課) ka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (課) ka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

科; 部; 課目; 課程; 課題

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

日課

Kana: にっか

Romaji: nika

Nghĩa:

Bài học hàng ngày; công việc hàng ngày; thói quen hàng ngày

課程

Kana: かてい

Romaji: katei

Nghĩa:

curso; currículo

課題

Kana: かだい

Romaji: kadai

Nghĩa:

chủ thể; chủ đề; nhiệm vụ

課税

Kana: かぜい

Romaji: kazei

Nghĩa:

đánh thuế

課外

Kana: かがい

Romaji: kagai

Nghĩa:

ngoại khóa (không có bản dịch duy nhất cho từ này trong tiếng Bồ Đào Nha)

Các từ có cách phát âm giống nhau: か ka

Câu ví dụ - (課) ka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

課外活動は楽しいです。

Kagai katsudou wa tanoshii desu

Hoạt động ngoại khóa rất vui.

Hoạt động ngoại khóa rất vui.

  • 課外活動 (kagai katsudou) - Hoạt động ngoại khóa
  • は (wa) - Título do tópico
  • 楽しい (tanoshii) - Mergulho, agradável
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

この課程はとても興味深いです。

Kono katei wa totemo kyoumi fukai desu

Khóa học này rất thú vị.

  • この - indica proximidade, neste caso, "este" -> indica proximidade, trong trường hợp này, "este"
  • 課程 - nghĩa là "khóa học"
  • は - hạt nội dung, chỉ ra rằng chủ đề của câu là "khoá học này"
  • とても - muito
  • 興味深い - tính từ mang nghĩa "hấp dẫn"
  • です - động từ "là" trong hiện tại, cho biết rằng "khóa học này rất thú vị"

私の日課は毎朝ジョギングすることです。

Watashi no nikka wa maiasa jogingu suru koto desu

Thói quen hàng ngày của tôi đang chạy mỗi sáng.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • の (no) - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 日課 (nikka) - Tính từ có nghĩa là "thói quen hàng ngày"
  • は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
  • 毎朝 (maiasa) - mỗi sáng
  • ジョギング (jogingu) - "chạy đua"
  • する (suru) - động từ có nghĩa là "làm"
  • こと (koto) - palavra
  • です (desu) - động từ chỉ sự tồn tại hoặc tình trạng, được sử dụng để biểu thị sự chính thức

私の課は日本語を勉強することです。

Watashi no ka wa nihongo wo benkyou suru koto desu

Phần của tôi là học tiếng Nhật.

  • 私の課 (watashi no ka) - nhiệm vụ của tôi
  • は (wa) - Título do tópico
  • 日本語 (nihongo) - "Tiếng Nhật"
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 勉強する (benkyou suru) - "học"
  • こと (koto) - danh từ trừu tượng chỉ một hành động hoặc sự kiện
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

課税は国の財源の一つです。

Kazei wa kuni no zaigen no hitotsu desu

Thuế là một trong những nguồn tài chính quốc gia.

  • 課税 - thuế
  • は - hạt từ trong tiếng Nhật, biểu thị chủ đề của câu.
  • 国 - "país" em japonês é "国" (kuni).
  • の - hạt đệ tử trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "財源" thuộc về "国".
  • 財源 - "Nguồn thu nhập" trong tiếng Nhật.
  • の - phân từ sở hữu trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "一つ" thuộc về "財源".
  • 一つ - "um" significa "ひとつ" em japonês, indicando que "財源" là một trong các nguồn thu nhập của đất nước.
  • です - verbo "ser" em japonês, indicando que a frase é uma afirmação. động từ "là" trong tiếng Nhật, biểu thị việc câu nói là một sự khẳng định.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

呉れ呉れも

Kana: くれぐれも

Romaji: kureguremo

Nghĩa:

nhiều lần; trân trọng; trân trọng

鉄橋

Kana: てっきょう

Romaji: tekyou

Nghĩa:

cầu đường sắt; cầu sắt

倹約

Kana: けんやく

Romaji: kenyaku

Nghĩa:

Kinh tế; Phân chia; kiểm duyệt.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Kế toán chương (từ một cuốn sách)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Kế toán chương (từ một cuốn sách)" é "(課) ka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(課) ka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
課