Bản dịch và Ý nghĩa của: 誰か - dareka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 誰か (dareka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: dareka
Kana: だれか
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n3, jlpt-n5
Bản dịch / Ý nghĩa: ai đó ai đó
Ý nghĩa tiếng Anh: someone;somebody
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (誰か) dareka
Từ tiếng Nhật 誰 (Dareka) bao gồm các ký tự (dám) và か (ka). Có nghĩa là "ai" và か là một hạt thẩm vấn chỉ ra một câu hỏi. Do đó, 誰 có thể được dịch theo nghĩa đen là "ai đó" hoặc "bất cứ ai". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ một người không xác định hoặc không xác định. Từ nguyên của từ 誰 xuất phát từ người Trung Quốc cổ đại, nơi nó được viết là "shuí" và có cùng ý nghĩa. Hạt là một hạt ngữ pháp Nhật Bản được sử dụng để hình thành các câu hỏi trực tiếp hoặc gián tiếp. Cùng nhau, hai từ này tạo thành một biểu hiện thẩm vấn chung trong ngôn ngữ Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (誰か) dareka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (誰か) dareka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (誰か) dareka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
誰でも; だれか; どなたか; 何者か; 何人か
Các từ có chứa: 誰か
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: だれか dareka
Câu ví dụ - (誰か) dareka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
誰か来たか?
Dareka kitaka?
Có ai đến không?
- 誰か (dareka) - có ai
- 来た (kita) - veio
- か? (ka?) - partítulo interrogativo
誰か助けてください。
Dareka tasukete kudasai
Ai đó giúp tôi
giúp tôi.
- 誰か (dareka) - có ai
- 助けて (tasukete) - ajude
- ください (kudasai) - xin vui lòng
背後に誰かいるかもしれない。
Ushiro ni dareka iru kamoshirenai
Có thể có ai đó đằng sau tôi.
Có lẽ ai đó đằng sau.
- 背後に - "atrás" - "đằng sau"
- 誰か - alguém -> alguém
- いる - verbo "estar" no presente
- かもしれない - có thể là
向こうに誰かいますか?
Mukou ni dareka imasu ka?
Có ai ở bên kia không?
Có ai ở đó không?
- 向こう - "ở phía bên kia"
- に - partítulo indicando localização
- 誰か - "alguém"
- いますか - Cách lịch sự để hỏi xem ai đó có mặt không
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 誰か sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ai đó ai đó" é "(誰か) dareka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.