Bản dịch và Ý nghĩa của: 誰 - tare

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 誰 (tare) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tare

Kana: たれ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: hậu tố tính từ cho một người

Ý nghĩa tiếng Anh: adjectival suffix for a person

Definição: Định nghĩa: con người. Nếu không có gì cụ thể được chỉ định, nó đề cập đến "người" trong ý nghĩa tổng quát.

Giải thích và từ nguyên - (誰) tare

Từ tiếng Nhật 誰 (dám) có nghĩa là "ai". Nó bao gồm chữ kanji 言 (gen) nghĩa là "từ" và 誰 (tare) nghĩa là "ai". Việc đọc từ được thực hiện bằng kun'yomi, là cách đọc chữ Hán bản địa của người Nhật. Từ này được sử dụng để đặt câu hỏi về danh tính của một người hoặc để bày tỏ sự tò mò về người đã làm điều gì đó.

Viết tiếng Nhật - (誰) tare

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (誰) tare:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (誰) tare

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

だれ; たれ; いずれ; どなた

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

誰か

Kana: だれか

Romaji: dareka

Nghĩa:

ai đó ai đó

Các từ có cách phát âm giống nhau: たれ tare

Câu ví dụ - (誰) tare

Dưới đây là một số câu ví dụ:

誰か来たか?

Dareka kitaka?

Có ai đến không?

  • 誰か (dareka) - có ai
  • 来た (kita) - comeu
  • か? (ka?) - partítulo interrogativo

誰か助けてください。

Dareka tasukete kudasai

Ai đó giúp tôi

giúp tôi.

  • 誰か (dareka) - có ai
  • 助けて (tasukete) - ajude - ajudar
  • ください (kudasai) - xin vui lòng

背後に誰かいるかもしれない。

Ushiro ni dareka iru kamoshirenai

Có thể có ai đó đằng sau tôi.

Có lẽ ai đó đằng sau.

  • 背後に - "atrás" - "đằng sau"
  • 誰か - alguém -> alguém
  • いる - động từ "estar" trong hiện tại
  • かもしれない - có thể là

この事件の推定犯人は誰ですか?

Kono jiken no suitei hannin wa dare desu ka?

Ai là nghi phạm trong vụ việc này?

Ai là thủ phạm ước tính trong trường hợp này?

  • この - khẳng định "này"
  • 事件 - sự cố
  • の - Artigo possessivo "de"
  • 推定 - danh từ "ước lượng"
  • 犯人 - tội phạm
  • は - "Tópico" Título do tópico "é"
  • 誰 - trạng từ nghi vấn "ai"
  • ですか - trợ từ nghi vấn "phải không?"

この仕事の候補者は誰ですか?

Kono shigoto no kouhosha wa dare desu ka?

Ứng viên cho công việc này là ai?

Ứng viên cho công việc này là ai?

  • この - khẳng định "này"
  • 仕事 - substantivo "trabalho"
  • の - Artigo possessivo "de"
  • 候補者 - Ứng cử viên
  • は - Tópico "sobre"
  • 誰 - trạng từ nghi vấn "ai"
  • です - verbo "ser/estar" na forma educada - verbo "ser/estar" em forma educada
  • か - partítulo interrogativo

この小説の作者は誰ですか?

Kono shousetsu no sakusha wa dare desu ka?

Ai là tác giả của cuốn tiểu thuyết này?

  • この - khẳng định "này"
  • 小説 - Tình yêu
  • の - Artigo possessivo "de"
  • 作者 - tác giả
  • は - "Tópico" Título do tópico "é"
  • 誰 - trạng từ nghi vấn "ai"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • か - "Phần tử nghi vấn "?"

この本の著者は誰ですか?

Kono hon no chosha wa dare desu ka?

Ai là tác giả của cuốn sách này?

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 本 - livro
  • の - Artigo
  • 著者 - tác giả
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 誰 - ๅใใmuento interrotativo que signifi"+" quem"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • か - Título que indica uma pergunta

この者は誰ですか?

Kono mono wa dare desu ka?

Người này là ai?

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 者 - substantivo que significa "người"
  • は - Tópico
  • 誰 - ๅใใmuento interrotativo que signifi"+" quem"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • か - parte1: "Tícula interrogativa que indica uma pergunta"

向こうに誰かいますか?

Mukou ni dareka imasu ka?

Có ai ở bên kia không?

Có ai ở đó không?

  • 向こう - "ở phía bên kia"
  • に - partítulo indicando localização
  • 誰か - "alguém" - "alguém"
  • いますか - Cách lịch sự để hỏi xem ai đó có mặt không

彼女は私を除く誰も招待しなかった。

Kanojo wa watashi o nozoku daremo shōtai shinakatta

Cô ấy không mời ai ngoài tôi.

Cô ấy không mời tôi trừ tôi.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 私 (watashi) - TÔI
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 除く (nokoru) - exceto
  • 誰も (daremo) - ninguém
  • 招待 (shoutai) - lời mời
  • しなかった (shinakatta) - không làm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

行き

Kana: いき

Romaji: iki

Nghĩa:

đang đi

黄金

Kana: おうごん

Romaji: ougon

Nghĩa:

vàng

書類

Kana: しょるい

Romaji: shorui

Nghĩa:

các tài liệu; văn bản chính thức

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hậu tố tính từ cho một người" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hậu tố tính từ cho một người" é "(誰) tare". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(誰) tare", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
誰