Bản dịch và Ý nghĩa của: 説 - setsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 説 (setsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: setsu
Kana: せつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: học thuyết
Ý nghĩa tiếng Anh: theory
Definição: Định nghĩa: Duyệt để người khác hiểu bằng cách sử dụng từ ngữ, lý thuyết, v.v.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (説) setsu
Từ tiếng Nhật 説 (setsu) có nghĩa là "lý thuyết" hoặc "giải thích". Nó bao gồm các ký tự 言 (gen) có nghĩa là "từ" hoặc "nói" và 切 (setsu) có nghĩa là "cắt" hoặc "chia". Sự kết hợp của các nhân vật này cho thấy ý tưởng "cắt từ" hoặc "chia các từ thành những lời giải thích". Từ 説 thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc khoa học để chỉ một lý thuyết hoặc giải thích dựa trên bằng chứng và lập luận logic.Viết tiếng Nhật - (説) setsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (説) setsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (説) setsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
語り; 説明; 説く; 解説; 説話; 説教; 説得; 説法
Các từ có chứa: 説
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: とく
Romaji: toku
Nghĩa:
giải thích; phòng vệ; thuyết giáo; thuyết phục
Kana: でんせつ
Romaji: densetsu
Nghĩa:
truyền thống; huyền thoại; dân gian
Kana: せっとく
Romaji: settoku
Nghĩa:
thuyết phục
Kana: せつめい
Romaji: setsumei
Nghĩa:
Giải trình; Triển lãm
Kana: しょうせつ
Romaji: shousetsu
Nghĩa:
lãng mạn; lịch sử
Kana: しゃせつ
Romaji: shasetsu
Nghĩa:
biên tập; Bài chi tiết
Kana: がくせつ
Romaji: gakusetsu
Nghĩa:
học thuyết
Kana: がいせつ
Romaji: gaisetsu
Nghĩa:
tuyên bố chung; đề cương
Kana: かいせつ
Romaji: kaisetsu
Nghĩa:
giải trình; bình luận
Kana: えんぜつ
Romaji: enzetsu
Nghĩa:
lời nói; Địa chỉ
Các từ có cách phát âm giống nhau: せつ setsu
Câu ví dụ - (説) setsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
描写は小説や詩において非常に重要な要素です。
Miyashou wa shousetsu ya shi ni oite hijou ni juuyou na youso desu
Mô tả là một yếu tố rất quan trọng trong tiểu thuyết và thơ.
Miêu tả là một yếu tố rất quan trọng trong tiểu thuyết và thơ ca.
- 描写 (byousha) - mô tả
- 小説 (shousetsu) - lãng mạn, hư cấu
- 詩 (shi) - poesia
- において (ni oite) - trong, dentro de
- 非常に (hijou ni) - vô cùng
- 重要な (juuyou na) - quan trọng
- 要素 (yousu) - yếu tố
- です (desu) - é
伝説は永遠に語り継がれる。
Densetsu wa eien ni kataritsugareru
Truyền thuyết được kể mãi mãi.
Truyền thuyết được lưu truyền mãi mãi.
- 伝説 - lenda
- は - Título do tópico
- 永遠に - Vĩnh viễn
- 語り継がれる - được truyền
彼を説得するのは難しいです。
Kare wo settoku suru no wa muzukashii desu
Thật khó để thuyết phục nó.
Thật khó để thuyết phục nó.
- 彼 - 他 (kare)
- を - partítulo do objeto direto em japonês
- 説得する - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "thuyết phục"
- のは - hạt mang tính chất chủ quan trong tiếng Nhật
- 難しい - Adjetivo japonês que significa "difícil": muzukashii (難しい)
- です - verbo de ser/estar em japonês
学説に基づいて研究を進める。
Gakusetsu ni motozuite kenkyuu wo susumeru
Tiếp tục nghiên cứu dựa trên lý thuyết học thuật.
Cung cấp nghiên cứu dựa trên lý thuyết.
- 学説 - Lý thuyết học thuật
- に - hạt cho biết mục tiêu hoặc đối tượng của hành động
- 基づいて - dựa vào
- 研究 - nghiên cứu
- を - partítulo que indica o objeto direto da ação
- 進める - avançar, progredir
この小説の粗筋を教えてください。
Kono shousetsu no sosujin wo oshiete kudasai
Hãy cho tôi biết tóm tắt của cuốn tiểu thuyết này.
Xin vui lòng cho tôi biết dòng gần đúng của cuốn tiểu thuyết này.
- この - đại từ chỉ vật ở gần người nói
- 小説 - tính từ có nghĩa là "lãng mạn" hoặc "câu chuyện hư cấu"
- の - "artigo"
- 粗筋 - danh từ có nghĩa là "bản tóm tắt" hoặc "bản tóm lược cơ bản"
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 教えて - động từ có nghĩa là "giảng dạy" hoặc "thông báo"
- ください - lời yêu cầu lịch sự
この説明は明瞭でした。
Kono setsumei wa meiryou deshita
Giải thích này đã rõ ràng.
- この - khẳng định "này"
- 説明 - substantivo "explicação"
- は - Título do tópico
- 明瞭 - adjetivo "claro"
- でした - ser era
この小説の作者は誰ですか?
Kono shousetsu no sakusha wa dare desu ka?
Ai là tác giả của cuốn tiểu thuyết này?
- この - khẳng định "này"
- 小説 - Tình yêu
- の - Artigo possessivo "de"
- 作者 - tác giả
- は - "Tópico" Título do tópico "é"
- 誰 - trạng từ nghi vấn "ai"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か - "Phần tử nghi vấn "?"
この小説は名作だと思います。
Kono shousetsu wa meisaku da to omoimasu
Tôi nghĩ rằng sự lãng mạn này là một kiệt tác.
Tôi nghĩ rằng sự lãng mạn này là một tác phẩm chính.
- この - khẳng định "này"
- 小説 - truyện tình cảm
- は - Título do tópico
- 名作 - kiệt tác
- だ - động từ "là" trong hình thức khẳng định
- と - Título da citação
- 思います - "nghĩ"
この作家の小説はとても面白いです。
Kono sakka no shousetsu wa totemo omoshiroi desu
Sự lãng mạn của nhà văn này rất thú vị.
- この - demonstrativo chỉ sự gần gũi, trong trường hợp này là "này"
- 作家 - escritor
- の - loại từ chỉ sở hữu, trong trường hợp này, là "của"
- 小説 - tác phẩm văn học hay truyện tiểu thuyết
- は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
- とても - muito
- 面白い - tính từ có nghĩa là "thú vị" hoặc "vui nhộn"
- です - động từ trợ động từ chỉ sự lịch sự của hiện tại, trong trường hợp này, "é"
この小説は長編です。
Kono shousetsu wa chouhen desu
Cuốn tiểu thuyết này là một bộ phim truyện.
- この - Cái này
- 小説 - lãng mạn, câu chuyện
- は - Título do tópico
- 長編 - tình yêu lâu dài
- です - ser, estar
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 説 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "học thuyết" é "(説) setsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.