Bản dịch và Ý nghĩa của: 誘う - sasou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 誘う (sasou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sasou
Kana: さそう
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mời; để gọi
Ý nghĩa tiếng Anh: to invite;to call out
Definição: Định nghĩa: Hành động mời người khác hoặc đề xuất nơi hoặc hoạt động.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (誘う) sasou
(Souou) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "mời" hoặc "thu hút". Từ này bao gồm Kanjis (souou), có nghĩa là "thu hút" hoặc "mời" và う (u), đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ souou được sử dụng để chỉ thu hút hoặc mời mọi người đến một sự kiện hoặc một hoạt động. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các tình huống khác trong đó nó được mời hoặc thu hút ai đó. Hiện tại, động từ được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ Nhật Bản trong bối cảnh chính thức và không chính thức.Viết tiếng Nhật - (誘う) sasou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (誘う) sasou:
Conjugação verbal de 誘う
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 誘う (sasou)
- 誘う - Dạng của từ điển - hình thức của sức mạnh
- 誘われる - Hình thức bị động
- 誘って - 形 て - て 形
- 誘った - Hình thức quá khứ
- 誘わない - Forma negativa - Hình thức phủ định
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (誘う) sasou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
誘い込む; 誘導する; 誘惑する; 誘致する; 誘引する
Các từ có chứa: 誘う
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さそう sasou
Câu ví dụ - (誘う) sasou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女は私をデートに誘う。
Kanojo wa watashi o deeto ni sasou
Cô ấy mời tôi hẹn hò.
- 彼女 (kanojo) - "ela" em japonês significa "彼女" (kanojo).
- は (wa) - Tópico em japonês
- 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
- を (wo) - Título do objeto em japonês
- デート (deeto) - encontro
- に (ni) - Título de destino em japonês
- 誘う (sasou) - đẩung.lifttexthereVietnames
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 誘う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mời; để gọi" é "(誘う) sasou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.