Bản dịch và Ý nghĩa của: 詰まる - tsumaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 詰まる (tsumaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsumaru
Kana: つまる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: 1. bị chặn; được đóng gói; 2. Đánh bóng gần dây đeo que (bóng chày)
Ý nghĩa tiếng Anh: 1. to be blocked;to be packed; 2. to hit the ball near the handle of the bat (baseball)
Definição: Định nghĩa: Chặn: Điều gì đó bị kẹt bên trong, làm khó khăn cho việc đi qua.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (詰まる) tsumaru
Từ tiếng Nhật 詰まる (tsumaru) bao gồm kanjis (tsu) và まる (maru). Có nghĩa là "tắc nghẽn, chặn, cản trở" và まる là một hậu tố cho thấy sự hoàn chỉnh hoặc toàn bộ. Do đó, nó có thể được dịch là "bị tắc nghẽn, bị chặn, hoàn toàn bị cản trở". Đó là một từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật, được sử dụng để mô tả các tình huống trong đó một cái gì đó ngăn chặn dòng chảy bình thường của một cái gì đó, chẳng hạn như một đường ống bị tắc hoặc một con đường tắc nghẽn.Viết tiếng Nhật - (詰まる) tsumaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (詰まる) tsumaru:
Conjugação verbal de 詰まる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 詰まる (tsumaru)
- 詰まり - Hình thức cơ bản masu
- 詰まらない - từ chối
- 詰まっている - tiếp tục masu
- 詰まれ - mệnh lệnh masu
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (詰まる) tsumaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
つまる; 詰る; 塞まる; 詰り込む; 詰める; 詰め込む; 詰まり; 詰まり込む; 詰め込み; 詰め込みすぎる; 詰め込み過ぎる; 詰め込みすぎ; 詰め込み過ぎ; 詰め込みすぎた; 詰め込み過ぎた; 詰まりすぎる; 詰まり過ぎる; 詰まりすぎた; 詰まり過ぎた.
Các từ có chứa: 詰まる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: つまる tsumaru
Câu ví dụ - (詰まる) tsumaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
切ない気持ちが胸に詰まる。
Setsunai kimochi ga mune ni tsumaru
Một cảm giác đau đớn tích tụ trong ngực tôi.
Cảm giác buồn bã bị tắc trong ngực tôi.
- 切ない - buồn, đau lòng
- 気持ち - cảm xúc, cảm xúc
- が - Título do assunto
- 胸 - ngực
- に - Título de localização
- 詰まる - estar cheio, estar entupido
詰まることはない。
Tsumaru koto wa nai
Không có gì phải lo lắng.
Nó không bị mắc kẹt.
- 詰まる - động từ có nghĩa là "tắc nghẽn", "cản trở", "chặn đứng"
- こと - substantivo que significa "thing", "fact"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- ない - adjetivo que significa "não existir", "não ter" adjetivo que significa "inexistente", "sem"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 詰まる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "1. bị chặn; được đóng gói; 2. Đánh bóng gần dây đeo que (bóng chày)" é "(詰まる) tsumaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.