Bản dịch và Ý nghĩa của: 証人 - shounin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 証人 (shounin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shounin

Kana: しょうにん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

証人

Bản dịch / Ý nghĩa: nhân chứng

Ý nghĩa tiếng Anh: witness

Definição: Định nghĩa: Một người biểu đạt những gì họ biết trong một trường hợp hoặc phiên tòa vụ án.

Giải thích và từ nguyên - (証人) shounin

Từ tiếng Nhật 証人 (shounin) bao gồm kanjis (shou), có nghĩa là "bằng chứng" hoặc "bằng chứng" và 人 (nin), có nghĩa là "người". Do đó, nó có thể được dịch theo nghĩa đen là một "người chứng minh" hoặc "nhân chứng". Trong tiếng Nhật, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ một người chứng kiến ​​trong một bản án hoặc tố tụng pháp lý. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để chỉ bất kỳ ai cung cấp bằng chứng hoặc bằng chứng trong một tình huống. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi tiếng Nhật bắt đầu phát triển và trở nên phức tạp hơn. Vào thời điểm đó, từ này được viết là 証人 (shoujin) và có ý nghĩa tương tự như hiện tại. Theo thời gian, bài viết của Kanji đã được đơn giản hóa và từ này được viết là 証人 (shounin), như nó được biết đến ngày nay.

Viết tiếng Nhật - (証人) shounin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (証人) shounin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (証人) shounin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

証言者; 目撃者; 見物人; 見学者; 見学客

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 証人

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうにん shounin

Câu ví dụ - (証人) shounin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 証人 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

火事

Kana: かじ

Romaji: kaji

Nghĩa:

lửa; hỏa hoạn

教師

Kana: きょうし

Romaji: kyoushi

Nghĩa:

Giáo viên (lớp học)

身の上

Kana: みのうえ

Romaji: minoue

Nghĩa:

tương lai của ai đó; hạnh phúc của ai đó; câu chuyện cá nhân của ai đó

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhân chứng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhân chứng" é "(証人) shounin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(証人) shounin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
証人