Bản dịch và Ý nghĩa của: 設置 - sechi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 設置 (sechi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sechi

Kana: せっち

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

設置

Bản dịch / Ý nghĩa: thành lập; tổ chức

Ý nghĩa tiếng Anh: establishment;institution

Definição: Định nghĩa: Quyết định điều gì đó và đặt nó vào một địa điểm cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (設置) sechi

Từ tiếng Nhật 設置 (setchi) bao gồm kanjis 設 (setsu) có nghĩa là "thiết lập" hoặc "cài đặt" và 置 (chi) có nghĩa là "đặt" hoặc "vị trí". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "cài đặt" hoặc "vị trí". Từ này thường được sử dụng để chỉ cài đặt thiết bị hoặc thiết bị ở một vị trí cụ thể, chẳng hạn như cài đặt máy trong nhà máy hoặc đặt một dấu hiệu trên đường phố. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó đã được bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại.

Viết tiếng Nhật - (設置) sechi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (設置) sechi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (設置) sechi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

設ける; 設定する; 設備する; 設置する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 設置

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せっち sechi

Câu ví dụ - (設置) sechi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

監視カメラが設置されています。

Kanshi kamera ga secchi sarete imasu

Máy ảnh giám sát đã được cài đặt.

Một camera giám sát được cài đặt.

  • 監視カメラ - máy quan sát
  • が - Título do assunto
  • 設置されています - foi instalada

設置する必要があります。

Sekichi suru hitsuyou ga arimasu

Nó là cần thiết để cài đặt.

Phải được cài đặt.

  • 設置する - nghĩa là "cài đặt" trong tiếng Nhật.
  • 必要 - "necessário" em japonês é 必要 (hitsuyou).
  • が - é um partícula japonesa que indica o sujeito da frase.
  • あります - đó là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có". Trong trường hợp này, nó chỉ ra rằng cần phải cài đặt một cái gì đó.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 設置 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

Kana: からだ

Romaji: karada

Nghĩa:

sức khỏe cơ thể

毟る

Kana: むしる

Romaji: mushiru

Nghĩa:

chẻ ra; chọn; Để xé

主要

Kana: しゅよう

Romaji: shuyou

Nghĩa:

ông chủ; chủ yếu; chủ yếu; lớn lao

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thành lập; tổ chức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thành lập; tổ chức" é "(設置) sechi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(設置) sechi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
設置