Bản dịch và Ý nghĩa của: 訓練 - kunren
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 訓練 (kunren) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kunren
Kana: くんれん
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thực hành
Ý nghĩa tiếng Anh: practice
Definição: Định nghĩa: Luyện tập để học một kỹ năng cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (訓練) kunren
訓練 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đào tạo" hoặc "thực hành". Nó bao gồm chữ kanji 訓 (kun), có nghĩa là "chỉ dẫn" hoặc "bài học" và 練 (ren), có nghĩa là "đào tạo" hoặc "bài tập". Từ này bắt nguồn từ Trung Quốc cổ đại, nơi các ký tự được sử dụng để biểu thị các ý tưởng và khái niệm. Ở Nhật Bản, từ 訓練 thường được sử dụng trong thể thao, võ thuật, quân đội và các ngữ cảnh nghề nghiệp như bác sĩ và y tá. Đào tạo được coi là một phần quan trọng trong quá trình cải thiện và phát triển cá nhân và nghề nghiệp tại Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (訓練) kunren
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (訓練) kunren:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (訓練) kunren
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
修練; 練習; トレーニング; 鍛錬; 磨き; 訓戒; 教育; 勉強; 研修; 訓示; 訓読み; 修行; 精進; 修正; 訓話; 訓示; 訓戒; 訓導; 訓読; 訓示; 訓戒; 訓導; 訓読み; 訓示; 訓戒; 訓導; 訓読み; 訓示; 訓戒; 訓導; 訓読み.
Các từ có chứa: 訓練
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: くんれん kunren
Câu ví dụ - (訓練) kunren
Dưới đây là một số câu ví dụ:
訓練は成功の鍵である。
Kunren wa seikou no kagi de aru
Đào tạo là chìa khóa để thành công.
- 訓練 (kunren) - đào tạo
- は (wa) - Título do tópico
- 成功 (seikou) - thành công
- の (no) - hạt sở hữu
- 鍵 (kagi) - chìa khóa
- である (dearu) - là (động từ to be trang trọng)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 訓練 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thực hành" é "(訓練) kunren". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![訓練 - treino](https://skdesu.com/nihongoimg/1796-2094/128.png)