Bản dịch và Ý nghĩa của: 言伝 - kotodute

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 言伝 (kotodute) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kotodute

Kana: ことづて

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

言伝

Bản dịch / Ý nghĩa: tuyên ngôn; Tin đồn

Ý nghĩa tiếng Anh: declaration;hearsay

Definição: Định nghĩa: Từ ngữ để truyền đạt cho người khác.

Giải thích và từ nguyên - (言伝) kotodute

言伝 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 言 (gen) có nghĩa là "từ" hoặc "nói" và 伝 (den) có nghĩa là "truyền" hoặc "truyền". Do đó, ý nghĩa của 言伝 là "truyền bằng lời nói" hoặc "giao tiếp bằng miệng". Từ này có thể được sử dụng để chỉ một thông điệp hoặc thông tin được truyền từ miệng sang miệng, mà không cần các tài liệu bằng văn bản. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó đã phát sinh từ nhu cầu truyền đạt thông tin quan trọng tại thời điểm viết không phổ biến hoặc có thể truy cập được.

Viết tiếng Nhật - (言伝) kotodute

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (言伝) kotodute:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (言伝) kotodute

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

伝言; 伝える言葉; 伝えること; 伝達する言葉; 伝達すること; 伝令; 伝書; 伝言する; 伝言すること; 伝言伝達; 伝言伝達する; 伝言板; 伝言メモ; 伝言ノート; 伝言帳.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 言伝

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ことづて kotodute

Câu ví dụ - (言伝) kotodute

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 言伝 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

貿易

Kana: ぼうえき

Romaji: boueki

Nghĩa:

thương mại (nước ngoài)

Kana: しょう

Romaji: shou

Nghĩa:

prêmio;recompensa

其方

Kana: そちら

Romaji: sochira

Nghĩa:

ở đó; cái khác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tuyên ngôn; Tin đồn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tuyên ngôn; Tin đồn" é "(言伝) kotodute". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(言伝) kotodute", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
言伝