Bản dịch và Ý nghĩa của: 解散 - kaisan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 解散 (kaisan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaisan

Kana: かいさん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

解散

Bản dịch / Ý nghĩa: chấm dứt; giải tán

Ý nghĩa tiếng Anh: breakup;dissolution

Definição: Định nghĩa: Sự chia ly và tan rã của một nhóm hoặc tổ chức.

Giải thích và từ nguyên - (解散) kaisan

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (kai) có nghĩa là "giải quyết" hoặc "làm sáng tỏ" và 散 (san) có nghĩa là "lan truyền" hoặc "phân tán". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "hòa tan" hoặc "sự phân tán". Từ này thường được sử dụng trong chính trị để chỉ sự giải thể của một nhóm hoặc tổ chức, chẳng hạn như một đảng chính trị hoặc một hội đồng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như một ban nhạc hòa tan hoặc trong một hợp đồng chấm dứt. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ "kaisan" được sử dụng để đề cập đến việc giải thể một ngôi đền Phật giáo hoặc một trường phái tư tưởng. Theo thời gian, thuật ngữ phát triển thành "Kaisan" và sau đó là "Kaisan", đó là hình thức viết hiện tại. Nói tóm lại, đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giải thể" hoặc "sự phân tán" và thường được sử dụng trong chính trị và các bối cảnh khác để đề cập đến việc giải thể một nhóm hoặc tổ chức. Từ nguyên của nó bắt nguồn từ thời Heian, khi thuật ngữ "Kaisan" được sử dụng để chỉ sự giải thể của một ngôi đền Phật giáo hoặc một trường phái tư tưởng.

Viết tiếng Nhật - (解散) kaisan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (解散) kaisan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (解散) kaisan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

解体; 分解; 崩壊; 終了; 終幕

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 解散

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいさん kaisan

Câu ví dụ - (解散) kaisan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

解散することになりました。

Kaisan suru koto ni narimashita

Nó đã được quyết định để hòa tan.

Tôi quyết định tiêu tan.

  • 解散する - tan chảy
  • こと - "đồ vật"
  • に - partítulo que indica destino ou direção
  • なりました - trở thành

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 解散 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

クリーニング

Kana: クリーニング

Romaji: kuri-ningu

Nghĩa:

làm sạch; lau khô; dịch vụ giặt ủi

Kana: ふ

Romaji: fu

Nghĩa:

cầm đồ (trong cờ vua hoặc shogi)

庖丁

Kana: ほうちょう

Romaji: houchou

Nghĩa:

dao làm bếp; điêu khắc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chấm dứt; giải tán" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chấm dứt; giải tán" é "(解散) kaisan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(解散) kaisan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
解散