Bản dịch và Ý nghĩa của: 解く - hodoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 解く (hodoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hodoku
Kana: ほどく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thức dậy
Ý nghĩa tiếng Anh: to unfasten
Definição: Định nghĩa: Giải quyết một vấn đề.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (解く) hodoku
解く là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cởi trói", "cởi trói" hoặc "giải quyết". Từ nguyên của nó bao gồm các chữ Hán sau: 解 (kai) có nghĩa là "cởi trói" hoặc "quyết tâm" và く (ku) là hậu tố động từ biểu thị hành động làm điều gì đó. Vì vậy, 解く là từ thể hiện hành động tháo gỡ hoặc giải quyết một việc gì đó. Đó là một từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật và có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như tháo nút thắt, giải quyết vấn đề hoặc làm sáng tỏ một bí ẩn.Viết tiếng Nhật - (解く) hodoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (解く) hodoku:
Conjugação verbal de 解く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 解く (hodoku)
- 解く - Hình dạng của cơ sở
- 解きます - Khẳng định lịch sự
- 解いた - Quá khứ khẳng định
- 解かない - Ausência
- 解かれる - Tiềm năng
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (解く) hodoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ほどく; とく; かいす; とかす; ときほぐす; ときほどく
Các từ có chứa: 解く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: とく
Romaji: toku
Nghĩa:
gỡ rối; để đáp ứng; cởi trói
Các từ có cách phát âm giống nhau: ほどく hodoku
Câu ví dụ - (解く) hodoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
クイズを解くのが好きです。
Kuizu wo toku no ga suki desu
Tôi thích giải câu đố.
Tôi thích giải bài kiểm tra.
- クイズ - Quiz
- を - Artigo definido.
- 解く - Resolver
- の - Cerimônia de posse
- が - Artigo sobre sujeito
- 好き - Thích
- です - Verbo ser/estar na forma educada
この問題を解くのは難しいです。
Kono mondai o toku no wa muzukashii desu
Giải quyết vấn đề này là khó khăn.
Rất khó để giải quyết vấn đề này.
- この - đại từ chỉ dẫn có nghĩa là "đây" hoặc "đây này".
- 問題 - danh từ có nghĩa là "vấn đề" hoặc "vấn đề".
- を - hạt phân biệt là vị ngữ của câu.
- 解く - động từ có nghĩa là "giải quyết" hoặc "hòa giải".
- の - palavra que indica posse ou vencimento.
- は - hạt từ đánh dấu chủ đề của câu.
- 難しい - Tính từ có nghĩa là "khó khăn" hoặc "phức tạp".
- です - động từ hỗ trợ chỉ thời hiện tại và tính chính thức trong tiếng Nhật.
この謎を解くことができますか?
Kono nazo wo toku koto ga dekimasu ka?
Bạn có thể giải quyết bí ẩn này?
Bạn có thể giải quyết bí ẩn này?
- 英語 - từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiếng Anh"
- が - hạt ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ người nói chính của câu
- 話せます - 話す (hanasu) - nói
- か - phần từ ngữ trong tiếng Nhật chỉ việc hỏi
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 解く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thức dậy" é "(解く) hodoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![解く](https://skdesu.com/nihongoimg/5982-6280/104.png)