Bản dịch và Ý nghĩa của: 見掛け - mikake
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 見掛け (mikake) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mikake
Kana: みかけ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bề ngoài
Ý nghĩa tiếng Anh: outward appearance
Definição: Định nghĩa: Ấn tượng bạn có khi nhìn thấy hoặc tiếp xúc lần đầu.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (見掛け) mikake
Từ tiếng Nhật 見掛け (みかけ) bao gồm hai chữ Hán: 見 (み) có nghĩa là "thấy" và 掛け (かけ) có thể có một số nghĩa, chẳng hạn như "treo", "đặt", "đặt cược" hoặc "bắt đầu" . Cùng với nhau, những chữ Hán này tạo thành một từ có thể được dịch là "xuất hiện", "nhìn" hoặc "trình bày". Thuật ngữ 見掛け thường được sử dụng để mô tả hình dáng bên ngoài của một thứ gì đó hoặc một ai đó, chẳng hạn như hình dáng bên ngoài của một người, hình dáng bên ngoài của một đồ vật hoặc hình dáng bên ngoài của một địa điểm. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả ấn tượng đầu tiên của bạn về một cái gì đó hoặc ai đó, trước khi hiểu rõ hơn về bản thân bạn. Từ nguyên đầy đủ của từ 見掛け là không chắc chắn, nhưng có thể nó bắt nguồn từ sự kết hợp của hai động từ: 見る (みる) có nghĩa là "thấy" và 掛ける (かける) có thể có nhiều nghĩa, chẳng hạn như "treo "," đặt", "đặt cược" hoặc "bắt đầu". Sự kết hợp của hai động từ này sẽ tạo ra thuật ngữ 見掛け, được sử dụng để mô tả hình dạng hoặc hình thức của một cái gì đó hoặc ai đó.Viết tiếng Nhật - (見掛け) mikake
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (見掛け) mikake:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (見掛け) mikake
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
外見; 外観; 様子; 姿; 風貌
Các từ có chứa: 見掛け
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: みかける
Romaji: mikakeru
Nghĩa:
để (tình cờ) nhìn thấy; để nhận thức
Các từ có cách phát âm giống nhau: みかけ mikake
Câu ví dụ - (見掛け) mikake
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女を街で見掛けた。
Kanojo wo machi de mikakeru ta
Tôi nhìn thấy cô ấy trên đường phố.
Tôi thấy cô ấy trong thị trấn.
- 彼女 - "namorada" ou "ela" em japonês" se traduz para "彼女" em japonês.
- を - partỉ cuối của vật thể trong tiếng Nhật.
- 街 - nghĩa là "đường" hoặc "thành phố" trong tiếng Nhật.
- で - Título do localizador em japonês.
- 見掛けた - nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "nhìn" trong tiếng Nhật ở quá khứ.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 見掛け sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bề ngoài" é "(見掛け) mikake". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![見掛け](https://skdesu.com/nihongoimg/6281-6579/22.png)