Bản dịch và Ý nghĩa của: 西 - nishi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 西 (nishi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nishi

Kana: にし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

西

Bản dịch / Ý nghĩa: hướng Tây

Ý nghĩa tiếng Anh: west

Definição: Định nghĩa: Oeste: Hướng ngược lại với đông.

Giải thích và từ nguyên - (西) nishi

(Nishi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phương Tây". Nó bao gồm các ký tự, đại diện cho hướng phía tây. Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi văn bản tiếng Trung được giới thiệu ở Nhật Bản. Nhân vật 西 được thông qua để đại diện cho hướng Tây, đó là hướng của Sun West. Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như 西日 (nishihi), có nghĩa là "sol West" và 西洋 (seiyō), có nghĩa là "phương Tây" hoặc "thế giới phương Tây".

Viết tiếng Nhật - (西) nishi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (西) nishi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (西) nishi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

西; 西部; 西方; 西洋; 西側; 西向き; 西向け; 西の; 西の方向に; 西方向に; 西へ; 西へ向かう; 西への; 西への方向に; 西へ進む; 西に; 西に向かう; 西に進む; 西の方; 西方面; 西側面; 西部地域; 西部州; 西部地方; 西部地帯; 西部地域の; 西部の; 西部の州; 西部の地域; 西部の地方; 西部の地帯; 西の地域; 西の地方;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 西

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

西日

Kana: にしび

Romaji: nishibi

Nghĩa:

Mặt trời hướng tây

東西

Kana: とうざい

Romaji: touzai

Nghĩa:

Đông và Tây; Cả nước; định hướng và phương tây; Xin vui lòng chú ý

西暦

Kana: せいれき

Romaji: seireki

Nghĩa:

Ông là Kitô hữu; Anno Domini (A.D.)

西洋

Kana: せいよう

Romaji: seiyou

Nghĩa:

oeste; các nước phương Tây

関西

Kana: かんさい

Romaji: kansai

Nghĩa:

Kansai (nửa tây nam của Nhật Bản bao gồm Osaka)

Các từ có cách phát âm giống nhau: にし nishi

Câu ví dụ - (西) nishi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

東西に広がる景色は美しいです。

Tōzai ni hirogaru keshiki wa utsukushii desu

Phong cảnh trải dài từ đông sang tây rất đẹp.

Phong cảnh trải dài từ đông sang tây thật đẹp.

  • 東西 - significa "leste-oeste".
  • に - partícula que indica direção ou localização.
  • 広がる - verbo: espalhar, estender
  • 景色 - substantivo que significa "paisagem" ou "vista".
  • は - palavra
  • 美しい - tuyết
  • です - verbo - động từ educada - lịch sự polida - lịch thiệp afirmar - khẳng định

夕暮れ時の西日が美しいです。

Yuugureji no nishibi ga utsukushii desu

Mặt trời lặn ở phía tây rất đẹp trong lúc chạng vạng.

Ngày tây lúc chạng vạng thật đẹp.

  • 夕暮れ時 - thời điểm hoàng hôn
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 西日 - ánh nắng mặt trời chiếu vào phía tây
  • が - hạt cho biết chủ ngữ
  • 美しい - đẹp
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

西洋の文化に興味があります。

Nishiyō no bunka ni kyōmi ga arimasu

Tôi quan tâm đến văn hóa phương Tây.

  • 西洋 - "Ocidente" em japonês referindo-se à cultura ocidental é 西洋 (Seiyō).
  • の - Título de posse em japonês
  • 文化 - cultura
  • に - Título de destino em japonês
  • 興味 - 意思是 "interesse" 在日文。
  • が - Título do tópico em japonês
  • あります - ter (テル)

西日本は美しいです。

Nishi Nihon wa utsukushii desu

Phía tây của Nhật Bản rất đẹp.

Tây Nhật rất đẹp.

  • 西日本 - Oeste do Japão
  • は - Partópico do Documento
  • 美しい - Bonito
  • です - Desu (To be - Ser/estar) verbo de ligação

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 西 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

息子

Kana: むすこ

Romaji: musuko

Nghĩa:

Con trai

厳重

Kana: げんじゅう

Romaji: genjyuu

Nghĩa:

nghiêm ngặt; sự nghiêm khắc; nghiêm trọng; vững chãi; mạnh; an toàn

乗客

Kana: じょうかく

Romaji: jyoukaku

Nghĩa:

hành khách

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hướng Tây" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hướng Tây" é "(西) nishi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(西) nishi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
西