Bản dịch và Ý nghĩa của: 製 - sei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 製 (sei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sei

Kana: せい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: '-xong; LÀM

Ý nghĩa tiếng Anh: '-made;make

Definição: Định nghĩa: Fazer. Para produzir.

Giải thích và từ nguyên - (製) sei

(せい) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sản xuất" hoặc "sản xuất". Từ này bao gồm các ký tự (cắt) và (điều khiển), cho thấy ý tưởng kiểm soát quá trình sản xuất một cái gì đó. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời Nara (710-794), khi từ được viết là "" và có nghĩa là "trật tự" hoặc "luật". Trong thời kỳ Edo (1603-1868), từ này được viết là "" và có được ý nghĩa hiện tại của "sản xuất". Từ này thường được sử dụng kết hợp với các ký tự khác để hình thành các từ ghép liên quan đến việc sản xuất hàng hóa, chẳng hạn như 食品 (しょくひんせいぞう) có nghĩa là "sản xuất thực phẩm".

Viết tiếng Nhật - (製) sei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (製) sei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (製) sei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

作; 造; 生産; 製造; 製作; 製品化

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

製品

Kana: せいひん

Romaji: seihin

Nghĩa:

hàng hóa sản xuất; những sản phẩm hoàn chỉnh

製法

Kana: せいほう

Romaji: seihou

Nghĩa:

phương pháp sản xuất; doanh thu; công thức

製造

Kana: せいぞう

Romaji: seizou

Nghĩa:

chế tạo; sản xuất

製鉄

Kana: せいてつ

Romaji: seitetsu

Nghĩa:

luyện sắt

製作

Kana: せいさく

Romaji: seisaku

Nghĩa:

chế tạo; sản xuất

Các từ có cách phát âm giống nhau: せい sei

Câu ví dụ - (製) sei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

設計は製品の成功に欠かせない要素です。

Sekkei wa seihin no seikō ni kakasenai yōso desu

Thiết kế là một yếu tố quan trọng cho sự thành công của một sản phẩm.

Thiết kế là một yếu tố không thể thiếu trong thành công của sản phẩm.

  • 設計 (sekkei) - design
  • は (wa) - marcador de tópico
  • 製品 (seihin) - produto
  • の (no) - phân từ sở hữu
  • 成功 (seikou) - sucesso
  • に (ni) - indicando o alvo de uma ação
  • 欠かせない (kakasenai) - indispensável
  • 要素 (yousou) - elemento
  • です (desu) - cópula

製造業は日本の経済にとって重要な役割を果たしています。

Seizōgyō wa Nihon no keizai ni totte jūyōna yakuwari o hatashite imasu

Ngành sản xuất đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản.

Ngành sản xuất đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản.

  • 製造業 - Ngành công nghiệp chế biến.
  • は - Partópico do Documento
  • 日本の - Para o Japão
  • 経済にとって - Para a economia - Đối với nền kinh tế
  • 重要な - Importante
  • 役割を果たしています - Joga um papel

製鉄は日本の重要な産業の一つです。

Seitetsu wa Nihon no juuyou na sangyou no hitotsu desu

Sản xuất thép là một trong những ngành công nghiệp quan trọng của Nhật Bản.

Luyện thép là một trong những ngành công nghiệp quan trọng ở Nhật Bản.

  • 製鉄 (せいてつ) - siderurgia
  • は - Título do tópico
  • 日本 (にほん) - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 重要な (じゅうような) - quan trọng
  • 産業 (さんぎょう) - công nghiệp
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ (ひとつ) - một
  • です - động từ "ser"

広告は消費者に製品やサービスを知らせるために重要です。

Koukoku wa shouhisha ni seihin ya saabisu wo shiraseru tame ni juuyou desu

Quảng cáo là quan trọng để thông tin cho người tiêu dùng về sản phẩm và dịch vụ.

Quảng cáo là quan trọng để thông báo cho người tiêu dùng về các sản phẩm và dịch vụ.

  • 広告 (koukoku) - publicidade
  • は (wa) - Título do tópico
  • 消費者 (shouhisha) - consumidores
  • に (ni) - Título de destino
  • 製品 (seihin) - sản phẩm
  • や (ya) - Título de enumeração
  • サービス (saabisu) - dịch vụ
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 知らせる (shiraseru) - informar
  • ために (tameni) - cho
  • 重要 (juuyou) - quan trọng
  • です (desu) - verbo ser ou estar

メーカーは製品を作る会社です。

Mēkā wa seihin o tsukuru kaisha desu

Nhà sản xuất là một công ty sản xuất sản phẩm.

Nhà sản xuất là một công ty sản xuất sản phẩm.

  • メーカー - fabricante
  • は - Título do tópico
  • 製品 - sản phẩm
  • を - Título do objeto direto
  • 作る - làm, sản xuất
  • 会社 - Công ty
  • です - động từ "là", chỉ ra tình trạng hoặc chất lượng

この製品には欠陥がある。

Kono seihin ni wa kekkan ga aru

Sản phẩm này có một lỗ hổng.

Sản phẩm này có một khiếm khuyết.

  • この - Cái này
  • 製品 - sản phẩm
  • には - có- một
  • 欠陥 - defeito
  • が - có- một
  • ある - hiện hữu

この製品の質は非常に高いです。

Kono seihin no shitsu wa hijō ni takai desu

Chất lượng của sản phẩm này rất cao.

  • この - Cái này
  • 製品 - sản phẩm
  • の - TRONG
  • 質 - chất lượng
  • は - é
  • 非常に - rất
  • 高い - cao
  • です - é (polidez)

この製品の仕様は非常に高いです。

Kono seihin no shiyō wa hijō ni takai desu

Các thông số kỹ thuật của sản phẩm này rất cao.

  • この - Cái này
  • 製品 - sản phẩm
  • の - TRONG
  • 仕様 - especificações
  • は - é
  • 非常に - vô cùng
  • 高い - cao
  • です - é (cara polite de ser)

この新しい製品には多くの反響がありました。

Kono atarashii seihin ni wa ooku no hankyō ga arimashita

Sản phẩm mới này có rất nhiều hậu quả.

Sản phẩm mới này đã có rất nhiều câu trả lời.

  • この - đây
  • 新しい - tính từ có nghĩa "mới" trong tiếng Nhật: 新 (mới)
  • 製品 - từ danh từ có nghĩa là "sản phẩm" trong tiếng Nhật: 製品
  • には - phân tử chỉ sự tồn tại của một thứ gì đó ở một nơi hoặc thời điểm cụ thể trong tiếng Nhật
  • 多くの - nhiều
  • 反響 - từ danh từ có nghĩa là "phản ứng" hoặc "trả lời" trong tiếng Nhật: 反応 (han'ou)
  • が - hạt phân biệt người nói trong câu tiếng Nhật
  • ありました - tồn tại

この製品の対応は非常に迅速でした。

Kono seihin no taiou wa hijou ni jinsoku deshita

Câu trả lời của sản phẩm này rất nhanh.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 製品 - từ danh từ có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "hàng hóa"
  • の - ạ của chủ để biểu thị rằng từ trước là chủ sở hữu
  • 対応 - danh từ có nghĩa là "câu trả lời" hoặc "xử lý"
  • は - "Um subtítulo que indica que o substantivo anterior é o tema da frase"
  • 非常に - muito
  • 迅速 - tính từ có nghĩa là "nhanh" hoặc "nhanh nhẹn"
  • でした - verbo "ser" no passado educado -> verbo "ser" no passado educado

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

候補

Kana: こうほ

Romaji: kouho

Nghĩa:

ứng cử

抵抗

Kana: ていこう

Romaji: teikou

Nghĩa:

điện trở; sức chống cự; Sự đối lập

押さえる

Kana: おさえる

Romaji: osaeru

Nghĩa:

dừng lại; hạn chế; nắm bắt; kìm nén; kìm nén; giảm kích cỡ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "'-xong; LÀM" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "'-xong; LÀM" é "(製) sei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(製) sei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
製