Bản dịch và Ý nghĩa của: 裸 - hadaka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 裸 (hadaka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hadaka
Kana: はだか
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trần truồng; trần truồng; tước
Ý nghĩa tiếng Anh: naked;nude;bare
Definição: Định nghĩa: Tôi không đang mặc bất kỳ quần áo nào.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (裸) hadaka
裸 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khỏa thân" hoặc "cởi quần áo". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, nơi từ này được viết là "luǒ" và có nghĩa tương tự. Từ này bao gồm các ký tự 襾, nghĩa là "che phủ" và 衣, nghĩa là "quần áo". Họ cùng nhau hình thành ý tưởng "không quần áo che thân". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ảnh khoả thân, chẳng hạn như trên bãi biển khỏa thân hoặc trong các bức vẽ nghệ thuật của người mẫu khỏa thân.Viết tiếng Nhật - (裸) hadaka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (裸) hadaka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (裸) hadaka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
裸体; 無防備; 無遮蔽; 無遮断; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽; 無遮蔽;
Các từ có chứa: 裸
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: はだし
Romaji: hadashi
Nghĩa:
chân trần
Các từ có cách phát âm giống nhau: はだか hadaka
Câu ví dụ - (裸) hadaka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
裸のままで出かけるのは恥ずかしいです。
Hadaka no mama de dekakeru no wa hazukashii desu
Thật xấu hổ khi ra ngoài khỏa thân.
Thật xấu hổ khi ra ngoài khỏa thân.
- 裸のままで出かける - đi ra ngoài không mặc quần áo
- のは - Título que indica o assunto da frase.
- 恥ずかしい - envergonhado, constrangido
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
裸足で走るのは危険です。
Hadashi de hashiru no wa kiken desu
Chạy chân trần rất nguy hiểm.
Chạy chân trần rất nguy hiểm.
- 裸足で走る - correr descalço
- のは - partítulo que indica o sujeito da frase
- 危険 - nguy hiểm
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 裸 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trần truồng; trần truồng; tước" é "(裸) hadaka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![裸](https://skdesu.com/nihongoimg/5384-5682/5.png)