Bản dịch và Ý nghĩa của: 補助 - hojyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 補助 (hojyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hojyo

Kana: ほじょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

補助

Bản dịch / Ý nghĩa: hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; trợ lý

Ý nghĩa tiếng Anh: assistance;support;aid;auxiliary

Definição: Định nghĩa: Những thứ cần thiết để hỗ trợ những thứ khác.

Giải thích và từ nguyên - (補助) hojyo

補助 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (ho) có nghĩa là "bổ sung" hoặc "bổ sung" và 助 (jo) có nghĩa là "trợ giúp" hoặc "hỗ trợ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "hỗ trợ bổ sung" hoặc "trợ giúp bổ sung". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trong đó hỗ trợ hoặc trợ giúp bổ sung được hỗ trợ để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề. Ví dụ, trong giáo dục, thuật ngữ 補助 thường được sử dụng để chỉ các chương trình hỗ trợ tài chính cho những khó khăn trong học tập hoặc học tập. Nói tóm lại, đó là một từ thể hiện ý tưởng cung cấp thêm trợ giúp hoặc hỗ trợ để đạt được một mục tiêu cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (補助) hojyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (補助) hojyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (補助) hojyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

サポート; 援助; 支援; 助け; 補佐; 補填; 補完; 補足; 補助金; 補助金額; 補助金支給; 補助金制度; 補助金申請; 補助金交付; 補助金受給; 補助金対象; 補助金条件; 補助金削減; 補助金廃止.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 補助

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほじょ hojyo

Câu ví dụ - (補助) hojyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

補助金を申請する必要があります。

Hojokin wo shinsei suru hitsuyou ga arimasu

Bạn cần phải đăng ký một khoản trợ cấp.

  • 補助金 - Benefício
  • を - Título do objeto
  • 申請する - Pedir
  • 必要があります - É necessário

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 補助 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: つぼみ

Romaji: tsubomi

Nghĩa:

cái nút; Hoa Sprout

手袋

Kana: てぶくろ

Romaji: tebukuro

Nghĩa:

găng tay

編集

Kana: へんしゅう

Romaji: henshuu

Nghĩa:

phiên bản; biên soạn; biên tập (ví dụ ủy ban)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; trợ lý" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; trợ lý" é "(補助) hojyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(補助) hojyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
補助