Bản dịch và Ý nghĩa của: 補償 - hoshou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 補償 (hoshou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hoshou
Kana: ほしょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đền bù; Sửa
Ý nghĩa tiếng Anh: compensation;reparation
Definição: Định nghĩa: Tiền hoặc dịch vụ trả phí để khôi phục thiệt hại hoặc mất mát.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (補償) hoshou
(Hoshou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bồi thường" hoặc "bồi thường". Nó bao gồm các ký tự 補 (HO), có nghĩa là "bổ sung" hoặc "bổ sung" và 償 (shou), có nghĩa là "bồi thường" hoặc "sửa chữa". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tài chính, đề cập đến bồi thường về tiền tệ hoặc tài liệu cho các thiệt hại hoặc tổn thất phải chịu. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi việc thực hành bồi thường tài chính cho thiệt hại cá nhân hoặc vật chất trở nên phổ biến hơn ở Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (補償) hoshou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (補償) hoshou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (補償) hoshou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
補填; 補償金; 賠償; 償い; 償う; 補償する; 補償額; 補償制度; 補償対象; 補償範囲; 補償保険; 補償措置; 補償責任; 補償条件; 補償掛け金; 補償掛金; 補償掛け率; 補償掛率; 補償掛け算; 補償掛算; 補償掛金額; 補償掛け金
Các từ có chứa: 補償
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ほしょう hoshou
Câu ví dụ - (補償) hoshou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
補償が必要です。
Hoshō ga hitsuyō desu
Sự bồi thường cần thiết.
Yêu cầu bồi thường.
- 補償 - compensação
- が - Título do assunto
- 必要 - cần thiết
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 補償 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đền bù; Sửa" é "(補償) hoshou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![補償](https://skdesu.com/nihongoimg/5982-6280/87.png)