Bản dịch và Ý nghĩa của: 裂く - saku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 裂く (saku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: saku
Kana: さく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Để xé; chia ra
Ý nghĩa tiếng Anh: to tear;to split
Definição: Định nghĩa: Chia, cắt.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (裂く) saku
(Saku) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "xé", "chia" hoặc "để lại thành từng mảnh". Từ này bao gồm kanjis (có nghĩa là "xé" hoặc "chia") và く (đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hình thức hành động). Phát âm chính xác là "Saku", với âm tiết sắc nét là đầu tiên. Từ này có thể được sử dụng trong một số bối cảnh, chẳng hạn như mô tả hành động xé một tờ giấy, chia một nhóm thành hai phần hoặc khởi hành một vật thể thành từng mảnh.Viết tiếng Nhật - (裂く) saku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (裂く) saku:
Conjugação verbal de 裂く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 裂く (saku)
- 裂く Nenhuma tradução encontrada.
- Presente: Rách
- Passado: Rách
- Tương lai: Sẽ chia cắt
- Imperativo: Rách
- Điều kiện: Condicionaais
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (裂く) saku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
切り裂く; 引き裂く; 破り裂く; 割り裂く; 裂ける; 断ち裂く
Các từ có chứa: 裂く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さく saku
Câu ví dụ - (裂く) saku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 裂く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Để xé; chia ra" é "(裂く) saku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.