Bản dịch và Ý nghĩa của: 衛生 - eisei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 衛生 (eisei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: eisei

Kana: えいせい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

衛生

Bản dịch / Ý nghĩa: sức khỏe; vệ sinh; vệ sinh môi trường; bác sĩ

Ý nghĩa tiếng Anh: health;hygiene;sanitation;medical

Definição: Định nghĩa: Giữ gìn sạch sẽ để giữ gìn sức khỏe.

Giải thích và từ nguyên - (衛生) eisei

Từ "衛生" trong tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: "衛" có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "bảo vệ" và "生" có nghĩa là "sự sống" hoặc "sự ra đời". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "sức khỏe" hoặc "vệ sinh". Từ nguyên của từ này có từ thời Minh Trị (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua quá trình hiện đại hóa và phương Tây hóa. Vào thời kỳ đó, từ "vệ sinh" (từ tiếng Hy Lạp "hygieinē") du nhập vào Nhật Bản và được gọi là "衛生". Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong nước để chỉ các biện pháp phòng ngừa và tăng cường sức khỏe, chẳng hạn như vệ sinh cá nhân, vệ sinh cơ bản, tiêm chủng, v.v.

Viết tiếng Nhật - (衛生) eisei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (衛生) eisei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (衛生) eisei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

衛生; 健康管理; 衛生管理; 衛生衛生; 衛生的; 衛生的な; 衛生上の; 衛生状態; 衛生面; 衛生問題; 衛生改善; 衛生環境; 衛生衛生; 衛生衛生の; 衛生衛生的; 衛生衛生状態; 衛生衛生面; 衛生衛生問題; 衛生衛生改善; 衛生衛生環境.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 衛生

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: えいせい eisei

Câu ví dụ - (衛生) eisei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

手洗いは大切な衛生習慣です。

Tearai wa taisetsu na eisei shūkan desu

Rửa tay là một thói quen vệ sinh quan trọng.

Rửa tay là một thói quen vệ sinh quan trọng.

  • 手洗い - rửa tay
  • は - Título do tópico
  • 大切な - quan trọng
  • 衛生習慣 - thói quen vệ sinh
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 衛生 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

解放

Kana: かいほう

Romaji: kaihou

Nghĩa:

phóng; giải phóng; giải phóng

Kana: げん

Romaji: gen

Nghĩa:

nguyên bản; nguyên thủy; sơ đẳng; cơ bản; vũ phu

配分

Kana: はいぶん

Romaji: haibun

Nghĩa:

phân bổ; Phân khu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sức khỏe; vệ sinh; vệ sinh môi trường; bác sĩ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sức khỏe; vệ sinh; vệ sinh môi trường; bác sĩ" é "(衛生) eisei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(衛生) eisei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
衛生