Bản dịch và Ý nghĩa của: 行事 - gyouji
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 行事 (gyouji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gyouji
Kana: ぎょうじ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự kiện; chức năng
Ý nghĩa tiếng Anh: event;function
Definição: Định nghĩa: Một sự kiện hoặc cột mốc được thực hiện với một mục đích hoặc ý định cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (行事) gyouji
行事 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (gyou) có nghĩa là "hành động" hoặc "đi" và 事 (ji) có nghĩa là "điều" hoặc "chủ đề". Cùng nhau, 行事 (Gyouji) có nghĩa là "sự kiện" hoặc "dịp". Từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện văn hóa, tôn giáo hoặc truyền thống ở Nhật Bản, chẳng hạn như lễ hội, nghi lễ hoặc lễ kỷ niệm. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Tòa án Hoàng gia tổ chức nhiều sự kiện và nghi lễ. Kể từ đó, từ này đã phát triển để chỉ một loạt các sự kiện và lễ kỷ niệm trên cả nước.Viết tiếng Nhật - (行事) gyouji
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (行事) gyouji:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (行事) gyouji
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
行事; 儀式; イベント; イベントプログラム; イベントスケジュール; イベントカレンダー; イベントリスト; イベントプラン; イベントオーガナイズ; イベントマネジメント; イベントプロデュース; イベントコーディネート; イベントプロモーション; イベントマーケティング; イベント企画; イベント制作; イベント演出; イベントデザイン; イベントプレゼンテーション; イベントコンサルティング;
Các từ có chứa: 行事
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぎょうじ gyouji
Câu ví dụ - (行事) gyouji
Dưới đây là một số câu ví dụ:
学校の行事は楽しいです。
Gakkou no gyouji wa tanoshii desu
Các hoạt động ở trường rất vui vẻ.
Các sự kiện của trường rất vui.
- 学校 - trường học
- の - Cerimônia de posse
- 行事 - sự kiện
- は - Título do tópico
- 楽しい - divertido
- です - động từ "là" trong hiện tại
この行事には大きな意義がある。
Kono gyouji ni wa ookina igi ga aru
Buổi lễ này có ý nghĩa rất lớn.
Sự kiện này rất quan trọng.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 行事 - dự sự hoặc lễ nghi
- には - hạt chỉ đích hoặc mục đích của hành động, trong trường hợp này là "cho sự kiện này"
- 大きな - adjetivo que significa "grande" grande - lớn
- 意義 - danh từ có nghĩa là "ý nghĩa" hoặc "tầm quan trọng"
- が - chỉ thể hiện chủ từ của câu, trong trường hợp này là "há"
- ある - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 行事 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự kiện; chức năng" é "(行事) gyouji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.