Bản dịch và Ý nghĩa của: 蚊 - ka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 蚊 (ka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ka

Kana:

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: muỗi

Ý nghĩa tiếng Anh: mosquito

Definição: Định nghĩa: Đó là một loại côn trùng có cánh dài và mảnh và thường hút máu.

Giải thích và từ nguyên - (蚊) ka

Từ tiếng Nhật 蚊 (ka) có nghĩa là "muỗi". Nó bao gồm các ký tự 虫 (mushi), có nghĩa là "côn trùng" và 既 (sugi), chỉ ra cách phát âm. Từ nguyên của từ này quay trở lại với người Nhật cũ, nơi nó được viết là 蚊訓 (kakun), có nghĩa là "đọc muỗi". Người ta tin rằng từ này đã được mượn từ người Trung Quốc cổ đại, nơi nó được viết là "mǔ", với cùng một nghĩa. Muỗi là một loài côn trùng bình thường ở nhiều nơi trên thế giới, và được biết đến với khả năng truyền các bệnh như sốt rét và sốt xuất huyết.

Viết tiếng Nhật - (蚊) ka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (蚊) ka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (蚊) ka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

か; マ; 蚊虫

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: か ka

Câu ví dụ - (蚊) ka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

概略

Kana: がいりゃく

Romaji: gairyaku

Nghĩa:

đề cương; bản tóm tắt; Ý CHÍNH; trong thời gian ngắn

埋蔵

Kana: まいぞう

Romaji: maizou

Nghĩa:

tài sản chôn giấu; kho báu

便箋

Kana: びんせん

Romaji: binsen

Nghĩa:

giấy viết; cửa hàng văn phòng phẩm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "muỗi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "muỗi" é "(蚊) ka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(蚊) ka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
蚊