Bản dịch và Ý nghĩa của: 蕎麦 - soba

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 蕎麦 (soba) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: soba

Kana: そば

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

蕎麦

Bản dịch / Ý nghĩa: Soba (mì ống với lúa mì Sarracene)

Ý nghĩa tiếng Anh: soba (buckwheat noodles)

Definição: Định nghĩa: Thực phẩm làm từ bột lúa mạch.

Giải thích và từ nguyên - (蕎麦) soba

蕎麦 (そば, soba) là một từ Nhật Bản đề cập đến lúa mì Moorish, một loại cây được trồng bởi các hạt ăn được của nó. Soba là một thành phần phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản và được sử dụng để làm mì ống, bánh bao và các món ăn khác. Từ 蕎麦 bao gồm hai ký tự Kanji: (Soba) có nghĩa là "Wheat Moorish" và 麦 (Mugi) có nghĩa là "lúa mạch". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại, nơi lúa mì Moorish được gọi là 蕎麦 (Qiraài). Từ này được giới thiệu ở Nhật Bản trong triều đại nhà rộng (618-907) và từ đó là một thành phần cơ bản trong ẩm thực Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (蕎麦) soba

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (蕎麦) soba:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (蕎麦) soba

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

そば; 蕎麦麺; そば粉; 蕎麦面; そばこ; 蕎麦粉; そばがら; 蕎麦茶; そば屋; 蕎麦湯; そばめし; 蕎麦打ち; そばかす; 蕎麦切り; そば飯; 蕎麦饅頭; そばかけ; 蕎麦花; そばぶり; 蕎麦屋; そばねぎ; 蕎麦餅; そばがき; 蕎麦猪口; そばつゆ; 蕎麦

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 蕎麦

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そば soba

Câu ví dụ - (蕎麦) soba

Dưới đây là một số câu ví dụ:

蕎麦は日本の伝統的な食べ物です。

Soba wa Nihon no dentōteki na tabemono desu

Soba là một thực phẩm truyền thống của Nhật Bản.

  • 蕎麦 (soba) - mì Nhật bản làm từ lúa mạch.
  • は (wa) - Artigo
  • 日本 (Nihon) - Nhật Bản
  • の (no) - Artigo possessivo
  • 伝統的な (dentōteki na) - tradicional
  • 食べ物 (tabemono) - đồ ăn
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 蕎麦 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

気温

Kana: きおん

Romaji: kion

Nghĩa:

nhiệt độ

Kana: はす

Romaji: hasu

Nghĩa:

lótus

水産

Kana: すいさん

Romaji: suisan

Nghĩa:

Sản phẩm từ biển; đánh bắt cá

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Soba (mì ống với lúa mì Sarracene)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Soba (mì ống với lúa mì Sarracene)" é "(蕎麦) soba". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(蕎麦) soba", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
蕎麦