Bản dịch và Ý nghĩa của: 葦 - yoshi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 葦 (yoshi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yoshi

Kana: よし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Cây lau; Bulush

Ý nghĩa tiếng Anh: reed;bulrush

Definição: Định nghĩa: Một loại cỏ mọc ở vùng ẩm ướt.

Giải thích và từ nguyên - (葦) yoshi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sậy" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "thực vật" và 韋, có nghĩa là "da". Nhân vật đầu tiên được cho là đại diện cho sự xuất hiện của cây, trong khi người thứ hai đại diện cho kết cấu của lá của nó. Junco là một loại cây phổ biến ở các vùng ẩm ướt và thường được sử dụng trong việc sản xuất giỏ, thảm và các sản phẩm thủ công khác.

Viết tiếng Nhật - (葦) yoshi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (葦) yoshi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (葦) yoshi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

アシ; あし; よし; しな; しの; すすき; すすきばしら; すすきのはな; すすきのふ; すすきのみ; すすきのもと; すすきのわ; わた; わたげ; わたのはな; わたのふ; わたのみ; わたのもと; わたのわ; わたばしら; わたふ; わたみ; わたり; わたりぐさ; わたりのはな; わたりのふ; わたりのみ; わたりのもと; わたりのわ; わたりばしら; わたりふ; わた

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: よし yoshi

Câu ví dụ - (葦) yoshi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

葦は池の周りに生えています。

Ashi wa ike no mawari ni haete imasu

Junches phát triển xung quanh hồ.

Juncos đang phát triển xung quanh đầm phá.

  • 葦 (ashi) - "cana" hoặc "junco" trong tiếng Nhật được dịch là "葦" (ashi)
  • は (wa) - phần tử chủ đề chỉ ra rằng chủ từ của câu là "ashi"
  • 池 (ike) - đồng nghĩa với "những bài thơ"
  • の (no) - phân từ sở hữu chỉ ra rằng hồ là vật thể trong câu
  • 周り (mawari) - nghĩa là "xung quanh" hoặc "quanh co" trong tiếng Nhật
  • に (ni) - hạt định vị cho biết nơi mà "ashi" đang phát triển
  • 生えています (haeteimasu) - đang phát triển

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

フライパン

Kana: フライパン

Romaji: huraipan

Nghĩa:

chảo chiên; chảo

材料

Kana: ざいりょう

Romaji: zairyou

Nghĩa:

Thành phần; vật liệu

心配

Kana: しんぱい

Romaji: shinpai

Nghĩa:

bận tâm; Bồn chồn; sự lo lắng; chú ý

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cây lau; Bulush" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cây lau; Bulush" é "(葦) yoshi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(葦) yoshi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
葦