Bản dịch và Ý nghĩa của: 著 - chaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 著 (chaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chaku
Kana: ちゃく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: quầy bán quần áo; nhận được ở ..
Ý nghĩa tiếng Anh: counter for suits of clothing;arriving at ..
Definição: Định nghĩa: viết câu.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (著) chaku
Từ tiếng Nhật (Chaku) là một kanji có nghĩa là "viết", "xuất bản" hoặc "đáng chú ý". Từ nguyên của nó xuất phát từ chữ tượng hình Trung Quốc đại diện cho một loại cây có trái cây, tượng trưng cho ý tưởng về một cái gì đó nổi bật hoặc nổi bật. Trong tiếng Nhật, thường được sử dụng làm hậu tố để chỉ ra rằng một cuốn sách hoặc bài báo được viết bởi một người cụ thể, như trong (Chakusha) có nghĩa là "tác giả". Ngoài ra, 著 cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ ra hành động viết hoặc đăng một cái gì đó, như trong 著作 (Chakusaku Suru) có nghĩa là "viết một cuốn sách".Viết tiếng Nhật - (著) chaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (著) chaku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (著) chaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
著作; 作品; 著書; 著述; 著名; 顕著
Các từ có chứa: 著
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: あらわす
Romaji: arawasu
Nghĩa:
viết; công bố
Kana: ちょしゃ
Romaji: chosha
Nghĩa:
tác giả; nhà văn
Kana: ちょしょ
Romaji: chosho
Nghĩa:
Tác phẩm văn học; sách
Kana: ちょめい
Romaji: chomei
Nghĩa:
nổi tiếng; Được Quan sát; tôn vinh
Kana: いちじるしい
Romaji: ichijirushii
Nghĩa:
đáng chú ý; đáng kể
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゃく chaku
Câu ví dụ - (著) chaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この本の著者は誰ですか?
Kono hon no chosha wa dare desu ka?
Ai là tác giả của cuốn sách này?
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 本 - livro
- の - Artigo
- 著者 - tác giả
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 誰 - ๅใใmuento interrotativo que signifi"+" quem"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か - Título que indica uma pergunta
この本は有名な作家の著作です。
Kono hon wa yuumei na sakka no chosaku desu
Cuốn sách này là một tác phẩm của một nhà văn nổi tiếng.
Cuốn sách này là một nhà văn nổi tiếng.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 本 - livro
- は - Tópico
- 有名な - famoso: nổi tiếng
- 作家 - escritor
- の - Título de posse que indica que o escritor é o dono da obra
- 著作 - trabalho literário
- です - verbo "ser" na forma educada e polida - verbo "ser" na forma educada e polida
彼は多くの本を著した。
Kare wa ooku no hon o aratashita
Ông đã viết nhiều cuốn sách.
- 彼 (kare) - ele
- は (wa) - Título do tópico
- 多くの (ooku no) - muitos
- 本 (hon) - sách
- を (wo) - Título do objeto direto
- 著した (chosha shita) - escreveu
私の著書が出版されました。
Watashi no chosho ga shuppan sare mashita
Cuốn sách của tôi đã được xuất bản.
- 私 - Eu.
- の - palavra que indica posse ou vencimento.
- 著書 - livro.
- が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
- 出版 - publicar
- されました - "Meu livro foi publicado" - "Sách của tôi được xuất bản".
著しい変化が起こった。
Choushii henka ga okotta
Thay đổi đáng kể đã occred.
Những thay đổi đáng kể xảy ra.
- 著しい - tính từ có nghĩa là "đáng chú ý" hoặc "quan trọng"
- 変化 - substantivo que significa "thay đổi" hoặc "biến đổi"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 起こった - đã xảy ra
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 著 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "quầy bán quần áo; nhận được ở .." é "(著) chaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.