Bản dịch và Ý nghĩa của: 落ち込む - ochikomu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 落ち込む (ochikomu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ochikomu

Kana: おちこむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

落ち込む

Bản dịch / Ý nghĩa: rơi vào; Cảm thấy thất vọng (buồn)

Ý nghĩa tiếng Anh: to fall into;to feel down (sad)

Definição: Định nghĩa: Cảm thấy trầm cảm và mất năng lượng.

Giải thích và từ nguyên - (落ち込む) ochikomu

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (ochi) có nghĩa là "mùa thu" hoặc "mùa thu" và 込む (komu) có nghĩa là "nhập" hoặc "lặn". Cùng nhau, (Ochikomu) có nghĩa là "cảm thấy chán nản", "bị nản lòng" hoặc "buồn". Đó là một biểu hiện phổ biến ở Nhật Bản để mô tả một trạng thái tiêu cực của tâm trí hoặc cảm giác buồn bã sâu sắc. Từ này được hình thành bởi Kanjis, người đại diện cho hành động rơi và lặn, cho thấy cảm giác chìm hoặc đắm mình trong trạng thái cảm xúc tiêu cực.

Viết tiếng Nhật - (落ち込む) ochikomu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (落ち込む) ochikomu:

Conjugação verbal de 落ち込む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 落ち込む (ochikomu)

  • 落ち込む - Cách từ điển
  • 落ちこむ - Hình thức bình thường
  • 落ち込みます - Hình dạng mịn màng
  • 落ち込める - Hình thức tiềm năng
  • 落ち込もう - Hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (落ち込む) ochikomu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

沈む; 憂鬱になる; 落胆する; 悲観する; 意気消沈する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 落ち込む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おちこむ ochikomu

Câu ví dụ - (落ち込む) ochikomu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

何だか気持ちが落ち込む。

Nandaka kimochi ga ochikomu

Bằng cách nào đó

Bằng cách nào đó, cảm xúc của tôi bị trầm cảm.

  • 何だか - có nghĩa là "một cách nào đó" hoặc "một cách nào đó".
  • 気持ち - significa "cảm xúc" hoặc "tình cảm".
  • が - Título do assunto.
  • 落ち込む - "cảm thấy chán chường" hoặc "cảm thấy buồn bã"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 落ち込む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

咲く

Kana: さく

Romaji: saku

Nghĩa:

Hưng thịnh

賑わう

Kana: にぎわう

Romaji: nigiwau

Nghĩa:

phát triển; Hưng thịnh; làm kinh doanh thịnh vượng; được đông đúc

値する

Kana: あたいする

Romaji: ataisuru

Nghĩa:

Hay trở nên co ich; để xứng đáng; có công đức

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rơi vào; Cảm thấy thất vọng (buồn)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rơi vào; Cảm thấy thất vọng (buồn)" é "(落ち込む) ochikomu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(落ち込む) ochikomu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
落ち込む