Bản dịch và Ý nghĩa của: 華奢 - kasha

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 華奢 (kasha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kasha

Kana: かしゃ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

華奢

Bản dịch / Ý nghĩa: Lux; hào hoa; thanh tú; Chất nhờn; lộng lẫy

Ý nghĩa tiếng Anh: luxury;pomp;delicate;slender;gorgeous

Definição: Định nghĩa: Một cái gì đó hoặc ai đó có cơ thể mảnh mai và đẹp. Cấu trúc của một cái gì đó là linh hoạt và có vẻ mong manh.

Giải thích và từ nguyên - (華奢) kasha

華奢 (かしゃ) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tinh tế", "mong manh" hoặc "thon". Nó được sáng tác bởi Kanjis 華 (KA), có nghĩa là "hoa" hoặc "vẻ đẹp" và 奢 (sẽ), có nghĩa là "sang trọng" hoặc "sự ngông cuồng". Sự kết hợp của những Kanjis này cho thấy một cái gì đó đẹp và tinh tế, nhưng cũng mong manh và tinh tế. Từ này thường được sử dụng để mô tả ngoại hình của một người, đặc biệt là phụ nữ, cũng như các vật thể mỏng manh và mỏng như trang sức và sứ.

Viết tiếng Nhật - (華奢) kasha

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (華奢) kasha:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (華奢) kasha

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

細い; 細身; 細い体型; 細身の体型; 細い体つき; 細身の体つき; 細い身体; 細身の身体; 細い体; 細い体格; 細身の体格; 細いスタイル; 細身のスタイル; 細い外見; 細身の外見; 細い容姿; 細身の容姿.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 華奢

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かしゃ kasha

Câu ví dụ - (華奢) kasha

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女は華奢な体型をしています。

Kanojo wa kyasha na taikei o shiteimasu

Cô ấy có một cơ thể mảnh khảnh.

Cô ấy có một con số tinh tế.

  • 彼女 - ela
  • は - Título do tópico
  • 華奢な - sensível
  • 体型 - thân hình
  • を - Título do objeto direto
  • しています - có- một

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 華奢 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

テニス

Kana: テニス

Romaji: tenisu

Nghĩa:

quần vợt

自己

Kana: じこ

Romaji: jiko

Nghĩa:

TÔI; cho chính mình

束の間

Kana: つかのま

Romaji: tsukanoma

Nghĩa:

thời gian; thời gian ngắn gọn; Ngắn gọn; chuyển tiếp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Lux; hào hoa; thanh tú; Chất nhờn; lộng lẫy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Lux; hào hoa; thanh tú; Chất nhờn; lộng lẫy" é "(華奢) kasha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(華奢) kasha", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
華奢