Bản dịch và Ý nghĩa của: 菓子 - kashi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 菓子 (kashi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kashi

Kana: かし

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n3

菓子

Bản dịch / Ý nghĩa: bánh phồng

Ý nghĩa tiếng Anh: pastry

Giải thích và từ nguyên - (菓子) kashi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngọt ngào" hoặc "bánh kẹo". Phần đầu tiên của từ, 菓 (ka), có nghĩa là "trái cây" hoặc "ngọt" và phần thứ hai, 子 (ko), có nghĩa là "con" hoặc "nhỏ". Từ này có thể được viết bằng Hiragana là かし và Katakana là カシ. Người ta tin rằng nguồn gốc của từ này là từ người Trung Quốc cổ đại, trong đó từ "guǒ" có nghĩa là "trái cây" và "táng" có nghĩa là "ngọt ngào". Từ tiếng Nhật được tạo ra từ sự kết hợp của hai ký tự Trung Quốc này. Từ này thường được sử dụng để chỉ những đồ ngọt truyền thống của Nhật Bản như Mochi, Wagashi và Dorayaki.

Viết tiếng Nhật - (菓子) kashi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (菓子) kashi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (菓子) kashi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

お菓子; スイーツ; 甘味; 甘いもの

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 菓子

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かし kashi

Câu ví dụ - (菓子) kashi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は菓子が大好きです。

Watashi wa kashi ga daisuki desu

Tôi yêu kẹo.

Tôi yêu bánh kẹo.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • は (wa) - Partícula de tópico em japonês, usada para indicar o assunto da frase
  • 菓子 (kashi) - "doces" em japonês significa "お菓子"
  • が (ga) - trợ từ chủ thể trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ định chủ thể của câu
  • 大好き (daisuki) - "Rất thích" trong tiếng Nhật
  • です (desu) - cách lịch sự của "ser" hoặc "estar" trong tiếng Nhật

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 菓子 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

旅行

Kana: りょこう

Romaji: ryokou

Nghĩa:

du lịch

写る

Kana: うつる

Romaji: utsuru

Nghĩa:

được chụp ảnh; dự kiến

換気

Kana: かんき

Romaji: kanki

Nghĩa:

thông gió

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bánh phồng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bánh phồng" é "(菓子) kashi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(菓子) kashi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.