Bản dịch và Ý nghĩa của: 荷物 - nimotsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 荷物 (nimotsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nimotsu

Kana: にもつ

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n5

荷物

Bản dịch / Ý nghĩa: hành lý

Ý nghĩa tiếng Anh: luggage

Definição: Định nghĩa: Itens transportados ou embalados durante viagens ou mudanças.

Giải thích và từ nguyên - (荷物) nimotsu

荷物 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hành lý" hoặc "hành lý xách tay". Nó bao gồm các ký tự 荷 (ni), có nghĩa là "hàng hóa" hoặc "hành lý" và 物 (mono), có nghĩa là "đồ vật" hoặc "đồ vật". Từ này thường được sử dụng tại các sân bay, nhà ga và khách sạn để chỉ những chiếc vali và túi xách mà mọi người mang theo bên mình. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ 荷物 lần đầu tiên được sử dụng để chỉ hàng hóa do ngựa hoặc xe bò chở. Theo thời gian, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ loại hành lý hoặc hàng hóa nào được vận chuyển bởi người hoặc phương tiện.

Viết tiếng Nhật - (荷物) nimotsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (荷物) nimotsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (荷物) nimotsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

荷物; にもつ; パッケージ; 貨物; 積荷

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 荷物

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にもつ nimotsu

Câu ví dụ - (荷物) nimotsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

倉庫にはたくさんの荷物があります。

Kurago ni wa takusan no nimotsu ga arimasu

Có rất nhiều vali trong nhà kho.

  • 倉庫 (souko) - Kho
  • に (ni) - preposição indicando localização
  • は (wa) - Título do tópico
  • たくさん (takusan) - muitos
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 荷物 (nimotsu) - bagagem, carga
  • が (ga) - Título do assunto
  • あります (arimasu) - "ter" - ter

運送業者に荷物を預けました。

Unsō gyōsha ni nimotsu o azukemashita

Tôi để lại hành lý của mình với người vận chuyển.

  • 運送業者 - transportadora
  • に - Título indicando o destinatário da ação
  • 荷物 - bagagem, carga
  • を - objeto direto
  • 預けました - depositou, entregou

車に荷物を載せる。

Kuruma ni nimotsu wo noseru

Đặt hành lý lên xe.

Đặt hành lý của bạn trong xe.

  • 車 (kuruma) - xe hơi
  • に (ni) - Título indicando o objeto da ação
  • 荷物 (nimotsu) - bagagem, carga
  • を (wo) - objeto direto
  • 載せる (noseru) - por, carga

荷物が嵩む。

Nimotsu ga kasumu

Hành lý chất đống.

Hành trang tăng lên.

  • 荷物 - nghĩa là "hành lý" hoặc "hành lý xách tay".
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • 嵩む - động từ có nghĩa là "tăng âm lượng" hoặc "trở nên phồng lên".

この荷物の目方はどのくらいですか?

Kono nimotsu no mihodo wa dono kurai desu ka?

Mắt hành lý thế nào?

  • この荷物 - "este pacote" -> "este pacote"
  • の - hạt sở hữu
  • 目方 - "peso" - "đồng"
  • は - Título do tópico
  • どのくらい - "quanto" -> "bao nhiêu"
  • ですか - partítulo interrogativo

この荷物は軽いです。

Kono nimotsu wa karui desu

Hành lý này nhẹ.

  • この - indica proximidade, neste caso, "este" -> indica proximidade, trong trường hợp này, "este"
  • 荷物 - "đồ đạc"
  • は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
  • 軽い - tính từ có nghĩa là "nhẹ"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

この荷物の重量はどのくらいですか?

Kono nimotsu no jūryō wa dono kurai desu ka?

Trọng lượng của hành lý này là bao nhiêu?

  • この - khẳng định "này"
  • 荷物 - Túi xách
  • の - Artigo possessivo "de"
  • 重量 - "trọng lượng"
  • は - Tópico "sobre"
  • どのくらい - tính từ "bằng cách nào"
  • ですか - verbo "ser" na forma educada de perguntar "ser" verbo na forma educada de perguntar

この荷物は重いです。

Kono nimotsu wa omoi desu

Túi này nặng.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 荷物 - substantivo que significa "hành lý" hoặc "hành lý nặng"
  • は - tópico
  • 重い - adjetivo que significa "pesado" - adjetivo que significa "nặng"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

この荷物は重たいです。

Kono nimotsu wa omotai desu

Túi này nặng.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 荷物 - túi xách
  • は - hạt đề cập cho biết "hành lý này" là chủ đề của câu
  • 重たい - adjetivo que significa "pesado" - adjetivo que significa "nặng"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

彼は重い荷物を担ぐことができる。

Kare wa omoi nimotsu wo katsugu koto ga dekiru

Anh ấy có thể mang vác vật nặng.

Anh ấy có thể mang hành lý nặng.

  • 彼 (kare) - Ele (pronome pessoal) -> Anh ta
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 重い (omoi) - Nhẹ (adj)
  • 荷物 (nimotsu) - Bagagem, carga
  • を (wo) - Artigo definido.
  • 担ぐ (katsugu) - Carregar nas costas, suportar
  • こと (koto) - Cosa, fato (substantivo)
  • が (ga) - Artigo sobre sujeito
  • できる (dekiru) - poder, conseguir

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 荷物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

出席

Kana: しゅっせき

Romaji: shusseki

Nghĩa:

comparecimento; presença

作る

Kana: つくる

Romaji: tsukuru

Nghĩa:

làm; để tạo ra; chế tạo; phức tạp; viết; sáng tác; tăng tốc; anh rể; trồng cây; tổ chức; thành lập; bù đắp (một khuôn mặt); chế tạo; chuẩn bị (thức ăn); phạm (tội lỗi); tăng tốc

拍手

Kana: はくしゅ

Romaji: hakushu

Nghĩa:

Vỗ tay; vỗ tay

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hành lý" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hành lý" é "(荷物) nimotsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(荷物) nimotsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
荷物