Bản dịch và Ý nghĩa của: 茶の湯 - chanoyu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 茶の湯 (chanoyu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chanoyu

Kana: ちゃのゆ

Kiểu: danh từ, danh từ

L: Campo não encontrado.

茶の湯

Bản dịch / Ý nghĩa: Lễ trà

Ý nghĩa tiếng Anh: tea ceremony

Definição: Định nghĩa: Chanoyu: Lễ trà. Đề cập đến các nghi lễ và phong tục của lễ trà.

Giải thích và từ nguyên - (茶の湯) chanoyu

茶の湯 là một từ tiếng Nhật đề cập đến một nghi lễ trà truyền thống của Nhật Bản. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (cha), có nghĩa là trà và 湯 (yu), có nghĩa là nước nóng. Lễ trà là một thực tế liên quan đến việc chuẩn bị và trình bày bột trà xanh, được gọi là matcha, trong một môi trường yên tĩnh và hài hòa. Buổi lễ được tổ chức bởi một chủ nhà, chuẩn bị trà và phục vụ khách trong một phòng trà được thiết kế đặc biệt cho dịp này. Lễ trà là một hình thức nghệ thuật và là một biểu hiện của văn hóa Nhật Bản, trong đó nhấn mạnh sự đơn giản, thanh lịch và chú ý đến chi tiết.

Viết tiếng Nhật - (茶の湯) chanoyu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (茶の湯) chanoyu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (茶の湯) chanoyu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

茶道; 茶の儀; 茶の席; 茶会; 茶室; 茶屋; 茶道場; 茶の間; 茶宴; 茶礼; 茶聚; 茶席; 茶事; 茶会式; 茶道式; 茶道儀式; 茶道儀式; 茶道儀礼; 茶道儀式; 茶道儀式; 茶道儀式; 茶道儀式; 茶道儀式; 茶道儀式; 茶道儀式; 茶道儀式; 茶道儀式;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 茶の湯

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゃのゆ chanoyu

Câu ví dụ - (茶の湯) chanoyu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

茶の湯は日本の伝統的な茶道の儀式です。

Chanoyu wa Nihon no dentōteki na sadō no gishiki desu

Chanoyu là một nghi lễ truyền thống của nghi lễ trà Nhật Bản.

Canoyu là một nghi lễ trà đạo truyền thống của Nhật Bản.

  • 茶の湯 (Chanoyu) - Lễ trà
  • は (wa) - Palavra que indica o assunto da frase
  • 日本 (Nihon) - Nhật Bản
  • の (no) - Substantivo que indica posse ou relação.
  • 伝統的な (dentōteki na) - Truyên thông
  • 茶道 (chadō) - Caminho do chá
  • の (no) - Substantivo que indica posse ou relação.
  • 儀式 (gishiki) - Lễ nghi, nghi lễ
  • です (desu) - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 茶の湯 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, danh từ

使用人

Kana: しようにん

Romaji: shiyounin

Nghĩa:

người lao động; người hầu

社会科学

Kana: しゃかいかがく

Romaji: shakaikagaku

Nghĩa:

Khoa học Xã hội

自然科学

Kana: しぜんかがく

Romaji: shizenkagaku

Nghĩa:

Khoa học Tự nhiên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Lễ trà" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Lễ trà" é "(茶の湯) chanoyu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(茶の湯) chanoyu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
茶の湯