Bản dịch và Ý nghĩa của: 若しかして - moshikashite

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 若しかして (moshikashite) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: moshikashite

Kana: もしかして

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

若しかして

Bản dịch / Ý nghĩa: talvez; possivelmente

Ý nghĩa tiếng Anh: perhaps;possibly

Definição: Định nghĩa: Có thể. Ví dụ, có lẽ.

Giải thích và từ nguyên - (若しかして) moshikashite

若しかして là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành ba phần: 若 (moshi), có nghĩa là "nếu" hoặc "trường hợp"; (KA), là một hạt thẩm vấn; và し (shite), là dạng kết hợp của động từ (suru), có nghĩa là "phải làm". Do đó, 若しかして có thể được dịch là "nếu vậy" hoặc "nếu đó là trường hợp phải làm". Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong các văn bản bằng văn bản để thể hiện một giả định hoặc giả thuyết. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này vẫn chưa được biết, nhưng có khả năng nó có nguồn gốc từ sự kết hợp của các hạt và động từ khác nhau theo thời gian.

Viết tiếng Nhật - (若しかして) moshikashite

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (若しかして) moshikashite:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (若しかして) moshikashite

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

もしかすると; たしかに; 本当に; おそらく; きっと

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 若しかして

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もしかして moshikashite

Câu ví dụ - (若しかして) moshikashite

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 若しかして sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

誤り

Kana: あやまり

Romaji: ayamari

Nghĩa:

lỗi

滅ぼす

Kana: ほろぼす

Romaji: horobosu

Nghĩa:

hủy diệt; phá bỏ; sự đổ nát; Hư hại

Kana: はち

Romaji: hachi

Nghĩa:

(num) tám

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "talvez; possivelmente" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "talvez; possivelmente" é "(若しかして) moshikashite". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(若しかして) moshikashite", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
若しかして