Bản dịch và Ý nghĩa của: 苛める - ijimeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 苛める (ijimeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ijimeru

Kana: いじめる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

苛める

Bản dịch / Ý nghĩa: trêu chọc; dằn vặt; đuổi theo; trừng phạt

Ý nghĩa tiếng Anh: to tease;to torment;to persecute;to chastise

Definição: Định nghĩa: Làm tổn thương người khác bằng lời nói hoặc hành động.

Giải thích và từ nguyên - (苛める) ijimeru

Từ "苛める" là một động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "đuổi theo", "hành hạ", "tra tấn" hoặc "bắt nạt". Từ nguyên của từ này xuất phát từ sự kết hợp của các chữ tượng hình "苛" có nghĩa là "độc ác" và "める" là một hậu tố động từ biểu thị hành động. Do đó, "苛める" được dịch theo nghĩa đen là "hành động tàn ác". Đó là một từ thường được sử dụng để mô tả hành vi hung hăng và có hại đối với người khác, đặc biệt là trong bối cảnh trường học hoặc nơi làm việc.

Viết tiếng Nhật - (苛める) ijimeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (苛める) ijimeru:

Conjugação verbal de 苛める

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 苛める (ijimeru)

  • 苛める - Formato do dicionário
  • 苛めれば - condicional
  • 苛めた - quá khứ đơn
  • 苛めろ - mệnh lệnh
  • 苛めるでしょう - Tương lai được giáo dục

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (苛める) ijimeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

いじめる; 虐める; 苦しめる; 迫害する; つらくする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 苛める

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いじめる ijimeru

Câu ví dụ - (苛める) ijimeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女を苛めるのは悪いことだ。

Kanojo wo ijimeru no wa warui koto da

Bắt nạt một cô gái là sai.

Thật tệ khi bắt được cô ấy.

  • 彼女 (kanojo) - "namorada" ou "ela" em japonês é 彼女 (kanojo).
  • を (wo) - Título do objeto em japonês
  • 苛める (ijimeru) - động từ có nghĩa là "bắt nạt" hoặc "đe dọa" trong tiếng Nhật: いじめ (ijime)
  • のは (no wa) - Tópico em japonês
  • 悪い (warui) - tệ
  • こと (koto) - danh từ có nghĩa là "điều" hoặc "sự việc" trong tiếng Nhật
  • だ (da) - verbo "ser" em japonês

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 苛める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

滲む

Kana: にじむ

Romaji: nijimu

Nghĩa:

chạy; mơ hồ; lây lan; để xóa

捕る

Kana: とる

Romaji: toru

Nghĩa:

lấy; bắt cá); chiếm lấy

上る

Kana: のぼる

Romaji: noboru

Nghĩa:

đi lên; lên; được thăng tiến; đi lên; leo; đi đến (thủ đô); thêm vào; ứng trước (về giá); điều hướng lên; đưa ra (trong chương trình nghị sự)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trêu chọc; dằn vặt; đuổi theo; trừng phạt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trêu chọc; dằn vặt; đuổi theo; trừng phạt" é "(苛める) ijimeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(苛める) ijimeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
苛める