Bản dịch và Ý nghĩa của: 芸術 - geijyutsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 芸術 (geijyutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: geijyutsu

Kana: げいじゅつ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

芸術

Bản dịch / Ý nghĩa: (Mỹ nghệ; Các tác phẩm nghệ thuật

Ý nghĩa tiếng Anh: (fine) art;the arts

Definição: Định nghĩa: Expressão estética e atividades criativas.

Giải thích và từ nguyên - (芸術) geijyutsu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nghệ thuật". Nó bao gồm các ký tự 芸 (GEI) có nghĩa là "nghệ thuật" hoặc "kỹ năng" và 術 (jutsu) có nghĩa là "kỹ thuật" hoặc "phương pháp". Từ được sử dụng để chỉ tất cả các hình thức nghệ thuật, bao gồm hội họa, điêu khắc, âm nhạc, khiêu vũ, nhà hát, văn học, điện ảnh, trong số những người khác. Từ này có một lịch sử lâu dài ở Nhật Bản, có từ thời Heian (794-1185), khi Tòa án Hoàng gia tài trợ cho nghệ thuật. Kể từ đó, nghệ thuật Nhật Bản đã phát triển và phát triển, kết hợp những ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác, như Trung Quốc và phương Tây. Ngày nay, Nhật Bản được biết đến với truyền thống nghệ thuật phong phú và các nghệ sĩ đương đại sáng tạo.

Viết tiếng Nhật - (芸術) geijyutsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (芸術) geijyutsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (芸術) geijyutsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

美術; 美学; 美学芸術; 芸術作品; 芸術的; 芸術表現; 芸術家; 芸術性; 芸術的価値; 芸術的才能; 芸術的技法; 芸術的表現; 芸術的表現力; 芸術的感覚; 芸術的感性; 芸術的才能; 芸術的技巧; 芸術的技能; 芸術的趣味; 芸術的表現法; 芸術的表現力; 芸術的感覚; 芸

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 芸術

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: げいじゅつ geijyutsu

Câu ví dụ - (芸術) geijyutsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

芸術は人生を豊かにする。

Geijutsu wa jinsei wo yutaka ni suru

Nghệ thuật làm phong phú cuộc sống.

Nghệ thuật làm phong phú cuộc sống.

  • 芸術 - nghĩa là "nghệ thuật" trong tiếng Nhật.
  • は - đó là một hạt ngữ pháp chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "nghệ thuật".
  • 人生 - vida
  • を - là một liên từ ngữ pháp chỉ đối tượng trực tiếp của câu, trong trường hợp này, "cuộc sống".
  • 豊か - "có nghĩa là 'giàu có' hoặc 'thịnh vượng' trong tiếng Nhật."
  • に - là một hạt ngữ pháp chỉ trạng thái hoặc điều kiện kết quả của một hành động, trong trường hợp này, "trở nên giàu".
  • する - là một động từ có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện".

細工は芸術です。

Saiiku wa geijutsu desu

Nghệ thuật thủ công là nghệ thuật.

Công việc là nghệ thuật.

  • 細工 (saiwai) - nghề thủ công, công việc tinh tế
  • は (wa) - Título do tópico
  • 芸術 (geijutsu) - nghệ thuật
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

画は美しい芸術です。

Gaku wa utsukushii geijutsu desu

Tranh vẽ là một hình thức nghệ thuật đẹp.

Bức tranh là nghệ thuật đẹp.

  • 画 - nghĩa là "tranh hoặc "bức vẽ".
  • は - là một hạt ngữ pháp chỉ định chủ đề của câu, trong trường hợp này là "hội họa".
  • 美しい - đẹp
  • 芸術 - nghệ thuật
  • です - là một cách lịch sự để nói "là" hay "đang".

版画は美しい芸術形式です。

Hanga wa utsukushii geijutsu keishiki desu

Khắc là một hình thức nghệ thuật đẹp.

In ấn là một hình thức nghệ thuật đẹp.

  • 版画 - gravura
  • は - Título do tópico
  • 美しい - lindo, bonito
  • 芸術 - nghệ thuật
  • 形式 - hình thức, định dạng
  • です - là.

書道は美しい芸術です。

Shodō wa utsukushii geijutsu desu

Thư pháp là một nghệ thuật đẹp.

  • 書道 - Nghệ thuật viết chữ Nhật Bản
  • は - Título do tópico
  • 美しい - lindo, bonito
  • 芸術 - nghệ thuật
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

文芸は芸術と文学を組み合わせたものです。

Bungei wa geijutsu to bungaku o kumiawaseta mono desu

Bungei là sự kết hợp giữa nghệ thuật và văn chương.

Văn học là sự kết hợp giữa nghệ thuật và văn chương.

  • 文芸 - nghĩa là "văn học" trong tiếng Nhật.
  • は - hạt từ, được sử dụng để chỉ định chủ đề của câu.
  • 芸術 - nghĩa là "nghệ thuật" trong tiếng Nhật.
  • と - hạt nối, được sử dụng để kết nối hai từ hoặc cụm từ.
  • 文学 - nghĩa là "văn học" trong tiếng Nhật.
  • を - phần tử túc từ, được sử dụng để chỉ đối tượng của hành động.
  • 組み合わせた - động từ có nghĩa là "kết hợp" hoặc "ghép lại".
  • もの - substantivo que significa "coisa".
  • です - Động từ "là" trong hiện tại, được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện.

彫刻は美しい芸術です。

Choukoku wa utsukushii geijutsu desu

Tác phẩm điêu khắc là một hình thức nghệ thuật đẹp.

Tác phẩm điêu khắc là một nghệ thuật đẹp.

  • 彫刻 - escultura
  • は - Título do tópico
  • 美しい - đẹp
  • 芸術 - nghệ thuật
  • です - là (verbo de estado)

建築は美しさと機能性の両方を備えた芸術です。

Kenchiku wa utsukushisa to kinōsei no ryōhō o sonaeta geijutsu desu

Kiến trúc là một nghệ thuật kết hợp giữa vẻ đẹp và tính thực dụng.

Kiến trúc là một nghệ thuật với vẻ đẹp và chức năng.

  • 建築 - công trình, tòa nhà
  • 美しさ - beleza
  • と -
  • 機能性 - funcionalidade
  • の - TRONG
  • 両方 - cả hai
  • を - đối tượng trực tiếp
  • 備えた - trang bị
  • 芸術 - nghệ thuật
  • です - là (động từ "là")

この芸術作品の形態は非常に珍しいです。

Kono geijutsu sakuhin no keitai wa hijō ni mezurashii desu

Hình thức của tác phẩm nghệ thuật này là rất bất thường.

Hình thức của tác phẩm nghệ thuật này là rất hiếm.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 芸術作品 - Tác phẩm nghệ thuật
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 形態 - danh từ có nghĩa là "hình dáng" hoặc "cấu trúc"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 非常に - muito
  • 珍しい - tính từ có nghĩa "hiếm" hoặc "không phổ biến"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

生け花は美しい芸術です。

Ikebana wa utsukushii geijutsu desu

Hoa tươi là nghệ thuật đẹp.

  • 生け花 - Ikebana, nghệ thuật cắm hoa của Nhật Bản
  • は - Título do tópico
  • 美しい - xinh đẹp
  • 芸術 - nghệ thuật
  • です - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 芸術 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

相撲

Kana: すもう

Romaji: sumou

Nghĩa:

vật sumo

行動

Kana: こうどう

Romaji: koudou

Nghĩa:

hoạt động; chỉ đạo; hành vi; huy động

最近

Kana: さいきん

Romaji: saikin

Nghĩa:

cuối cùng; hiện hành; ngay bây giờ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(Mỹ nghệ; Các tác phẩm nghệ thuật" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(Mỹ nghệ; Các tác phẩm nghệ thuật" é "(芸術) geijyutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(芸術) geijyutsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
芸術