Bản dịch và Ý nghĩa của: 色彩 - shikisai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 色彩 (shikisai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shikisai

Kana: しきさい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

色彩

Bản dịch / Ý nghĩa: màu sắc; tấn; bóng râm

Ý nghĩa tiếng Anh: colour;hue;tints

Definição: Định nghĩa: Chất lượng và sự sáng bóng của màu sắc mà xuất hiện trước mắt theo cách mà các đối tượng và ánh sáng phản chiếu cảm nhận.

Giải thích và từ nguyên - (色彩) shikisai

Từ tiếng Nhật 色彩 (shikisai) được tạo thành từ hai chữ kanji: 色 (iro) có nghĩa là "màu sắc" và 彩 (irodori) có nghĩa là "tô màu". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "màu sắc" hoặc "tô màu". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh của artistic, chẳng hạn như hội họa, thiết kế đồ họa và thời trang, để mô tả sự đa dạng và kết hợp của các màu sắc được sử dụng trong tác phẩm hoặc sản phẩm arte. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi văn hóa Nhật Bản phát triển rực rỡ và arte của hội họa phát triển. Kể từ đó, từ này được dùng để mô tả vẻ đẹp và sự phong phú của màu sắc trong văn hóa Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (色彩) shikisai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (色彩) shikisai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (色彩) shikisai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

色合い; 色調; 色味; 色彩感; 色相; 色濃度

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 色彩

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しきさい shikisai

Câu ví dụ - (色彩) shikisai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

色彩は人々の感情に影響を与える。

Shikisai wa hitobito no kanjou ni eikyou wo ataeru

Màu sắc có ảnh hưởng đến cảm xúc của mọi người.

Màu sắc ảnh hưởng đến cảm xúc của mọi người.

  • 色彩 (shikisai) - cores
  • は (wa) - Artigo
  • 人々 (hitobito) - những người
  • の (no) - Artigo possessivo
  • 感情 (kanjou) - significa "cảm xúc"
  • に (ni) - Loại từ ngữ chỉ hành động hoặc đích đến
  • 影響 (eikyou) - "impacto"
  • を (wo) - danh từ chỉ vị ngữ trực tiếp của câu
  • 与える (ataeru) - significa "dar, conceder" - có nghĩa là "đưa, cấp"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 色彩 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

富豪

Kana: ふごう

Romaji: fugou

Nghĩa:

người giàu có; nhà triệu phú

がっくり

Kana: がっくり

Romaji: gakkuri

Nghĩa:

đã tan vỡ

香辛料

Kana: こうしんりょう

Romaji: koushinryou

Nghĩa:

Gia vị

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "màu sắc; tấn; bóng râm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "màu sắc; tấn; bóng râm" é "(色彩) shikisai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(色彩) shikisai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
cor‡色