Bản dịch và Ý nghĩa của: 良識 - ryoushiki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 良識 (ryoushiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ryoushiki
Kana: りょうしき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ý thức chung
Ý nghĩa tiếng Anh: good sense
Definição: Định nghĩa: Consciência e pensamentos alinhados com o bom senso e a moralidade.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (良識) ryoushiki
良識 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 良 (ryou) có nghĩa là "tốt" hoặc "xuất sắc" và 識 (shiki) có nghĩa là "lương tâm" hoặc "ý thức". Cùng nhau, 良識 có thể được dịch là "lẽ thường" hay "lẽ thường". Từ nguyên của 良 xuất phát từ chữ Hán 艮 (gen) có nghĩa là "dừng lại" hoặc "kiềm chế".識 bắt nguồn từ chữ Hán 言 (gen) có nghĩa là "nói" hoặc "từ" và 示 (ji) có nghĩa là "cho thấy" hoặc "chỉ ra". Sự kết hợp của những chữ kanji này cho thấy ý tưởng rằng có lương tri liên quan đến khả năng dừng lại và suy nghĩ trước khi nói hoặc hành động, đồng thời thể hiện sự sáng suốt và khôn ngoan trong các quyết định của bạn. Ở Nhật Bản, từ 良識 thường được dùng để miêu tả phẩm chất của một người có khả năng đưa ra những quyết định sáng suốt và thận trọng dựa trên kinh nghiệm và kiến thức của mình. Nó được coi là một đức tính quan trọng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, bao gồm kinh doanh, chính trị và các mối quan hệ cá nhân.Viết tiếng Nhật - (良識) ryoushiki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (良識) ryoushiki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (良識) ryoushiki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
良心; 良知; 良識心; 良識力
Các từ có chứa: 良識
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: りょうしき ryoushiki
Câu ví dụ - (良識) ryoushiki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
良識を持って行動することが大切です。
Ryoushiki wo motte koudou suru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải hành động với lẽ thường.
- 良識 - Có nghĩa là "lý trí tốt" hoặc "sáng suốt đúng đắn".
- を - partỉ cuối của vật thể trong tiếng Nhật.
- 持って - cách nói của động từ 持つ (motsu) có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu".
- 行動する - "cử động" hoặc "hành xử".
- こと - danh từ trừu tượng chỉ "đồ vật" hoặc "hành động".
- が - Título do sujeito em japonês.
- 大切 - significa "importante" ou "valioso".
- です - là cách lịch sự của động từ "to be" trong tiếng Nhật.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 良識 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ý thức chung" é "(良識) ryoushiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.