Bản dịch và Ý nghĩa của: 舌 - shita

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 舌 (shita) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shita

Kana: した

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: ngôn ngữ

Ý nghĩa tiếng Anh: tongue

Definição: Định nghĩa: Cơ quan cảm nhận thức ăn trong miệng.

Giải thích và từ nguyên - (舌) shita

舌 (shita) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lưỡi". Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ chữ Hán 舌, gồm ba phần: phần trên tượng trưng cho miệng, phần dưới tượng trưng cho sàn miệng và phần trung tâm tượng trưng cho lưỡi. Chữ kanji bắt nguồn từ chữ kanji 口 (kuchi), có nghĩa là "miệng". Từ 舌 được sử dụng trong một số thành ngữ và tục ngữ Nhật Bản, chẳng hạn như 舌を巻く (shita wo maku), có nghĩa là "bị ấn tượng" hoặc "ngạc nhiên".

Viết tiếng Nhật - (舌) shita

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (舌) shita:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (舌) shita

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

舌先; 舌根; 舌身; 舌頭; 舌板; 舌肉; 舌腹; 舌状; 舌状の; 舌状のもの; 舌っ端; 舌っ端ろう; 舌っ足らず; 舌打ち; 舌噛み; 舌足らず; 舌癖; 舌禍; 舌戦; 舌戦を繰り広げる; 舌鋒; 舌鋒鋭い; 舌鋒鋭く; 舌鋒を交える; 舌鋒を戦わせる; 舌

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: した shita

Câu ví dụ - (舌) shita

Dưới đây là một số câu ví dụ:

舌が短いと言われる。

Shita ga mijikai to iwareru

Dizem que eu tenho uma língua curta.

Họ nói rằng ngôn ngữ là ngắn.

  • 舌 - ngôn ngữ
  • が - Título do assunto
  • 短い - curto
  • と - Título da citação
  • 言われる - được nói

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

伯父

Kana: おじ

Romaji: oji

Nghĩa:

Chú (lớn hơn cha hoặc mẹ)

助教授

Kana: じょきょうじゅ

Romaji: jyokyoujyu

Nghĩa:

Trợ lý giáo sư

失礼しました

Kana: しつれいしました

Romaji: shitsureishimashita

Nghĩa:

Với giấy phép, tôi xin lỗi.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngôn ngữ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngôn ngữ" é "(舌) shita". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(舌) shita", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
舌