Bản dịch và Ý nghĩa của: 自習 - jishuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自習 (jishuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jishuu
Kana: じしゅう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tự học
Ý nghĩa tiếng Anh: self-study
Definição: Định nghĩa: Estudando individualmente.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (自習) jishuu
自習 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 自 (ji) có nghĩa là "chính mình" hoặc "một mình", và 習 (shuu) có nghĩa là "học tập" hoặc "thực hành". Do đó, 自習 đề cập đến hành động tự học hoặc thực hành mà không có sự trợ giúp của giáo viên hoặc người hướng dẫn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trường học, nơi học sinh được khuyến khích làm 自習 để cải thiện kết quả học tập.Viết tiếng Nhật - (自習) jishuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自習) jishuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自習) jishuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
独習; 勉強する; 自己学習; 自主学習
Các từ có chứa: 自習
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じしゅう jishuu
Câu ví dụ - (自習) jishuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
自習が大切です。
Jishuu ga taisetsu desu
Tự học là quan trọng.
- 自習 (jishuu) - auto-estudo
- が (ga) - Título do assunto
- 大切 (taisetsu) - quan trọng
- です (desu) - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 自習 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tự học" é "(自習) jishuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.