Bản dịch và Ý nghĩa của: 自然 - shizen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自然 (shizen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shizen

Kana: しぜん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

自然

Bản dịch / Ý nghĩa: thiên nhiên; tự phát

Ý nghĩa tiếng Anh: nature;spontaneous

Definição: Định nghĩa: A forma e o estado originais que não foram tocados por mãos humanas.

Giải thích và từ nguyên - (自然) shizen

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tự nhiên." Nó bao gồm các ký tự 自 (ji), có nghĩa là "chính bạn" hoặc "tự phát" và 然 (zen), có nghĩa là "tự nhiên" hoặc "đúng". Từ 自然 bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi nó được viết là zìrán. Ý tưởng đằng sau từ này là thiên nhiên là thứ tồn tại trong chính nó, không có sự can thiệp của con người, và đó là sự thật và xác thực. Từ 自然 thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sinh thái, bảo tồn môi trường và triết học phương Đông.

Viết tiếng Nhật - (自然) shizen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自然) shizen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自然) shizen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

自然界; 自然環境; 大自然; 自然の中; 自然美; 自然風景; 自然物; 自然科学; 自然哲学; 自然主義

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 自然

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

自然科学

Kana: しぜんかがく

Romaji: shizenkagaku

Nghĩa:

Khoa học Tự nhiên

Các từ có cách phát âm giống nhau: しぜん shizen

Câu ví dụ - (自然) shizen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

山林は自然の宝庫です。

Yamabayashi wa shizen no hōko desu

Rừng là kho báu tự nhiên.

Khu rừng là một kho báu của thiên nhiên.

  • 山林 (sanrin) - Rừng núi
  • は (wa) - Título do tópico
  • 自然 (shizen) - thiên nhiên
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 宝庫 (houko) - kho báu, khoản tiền gửi
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

遊牧民は自然と共に生きる。

Yūbokumin wa shizen to tomo ni ikiru

Những người du mục sống với thiên nhiên.

  • 遊牧民 - Dân du mục
  • は - Partópico do Documento
  • 自然 - Thiên nhiên
  • と - Filme de conexão
  • 共に - Juntos
  • 生きる - Viver - Vida

高原には美しい自然がたくさんあります。

Takahara ni wa utsukushii shizen ga takusan arimasu

Có rất nhiều thiên nhiên tươi đẹp trên cao nguyên.

  • 高原 - planalto
  • には - cho dẫn vị trí của cụm từ
  • 美しい - đẹp
  • 自然 - thiên nhiên
  • が - Título do assunto
  • たくさん - muitos
  • あります - tồn tại

農村は自然に囲まれた素晴らしい場所です。

Nōson wa shizen ni kakomareta subarashii basho desu

Khu vực nông thôn là những nơi tuyệt vời được bao quanh bởi thiên nhiên.

Nông thôn là một nơi tuyệt vời được bao quanh bởi thiên nhiên.

  • 農村 - đồng bằng nông thôn
  • は - Parte da frase que indica o tópico.
  • 自然 - nghĩa là "tự nhiên" trong tiếng Nhật.
  • に - Tính từ chỉ mối quan hệ giữa một thứ với thứ khác.
  • 囲まれた - quấy
  • 素晴らしい - nghĩa là "tuyệt vời" hoặc "tuyệt diệu" trong tiếng Nhật.
  • 場所 - nghĩa là "địa điểm" trong tiếng Nhật.
  • です - verbo "ser" em forma educada: ser.

自然に生きることが大切です。

Shizen ni ikiru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là sống tự nhiên.

  • 自然に - "Tự nhiên"
  • 生きる - significa "viver".
  • ことが - là một hạt cho thấy điều sau đó là một danh từ hoặc một cụm danh từ.
  • 大切 - có nghĩa là "quan trọng".
  • です - là một phần tử chỉ ra rằng câu đề cập đến hiện tại và là câu khẳng định.

自然法則は宇宙の秩序を支配しています。

Shizen hōsoku wa uchū no chitsujo o shihai shite imasu

Các luật tự nhiên điều chỉnh trật tự của vũ trụ.

Luật tự nhiên chi phối trật tự của vũ trụ.

  • 自然法則 - luật tự nhiên
  • は - Título do tópico
  • 宇宙 - vũ trụ
  • の - Cerimônia de posse
  • 秩序 - ordem
  • を - Título do objeto direto
  • 支配 - thống trị, kiểm soát
  • しています - làm

生き物は自然の中で大切な存在です。

Ikimono wa shizen no naka de taisetsu na sonzai desu

Các sinh vật sống là các sinh vật quan trọng trong tự nhiên.

Sinh vật là quan trọng trong tự nhiên.

  • 生き物 - "seres vivos" được dịch sang tiếng Việt là "sinh vật".
  • は - một phần từ ngữ của tiếng Nhật chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "sinh vật sống".
  • 自然 - nghĩa là "tự nhiên" trong tiếng Nhật.
  • の - trợ từ ngữ pháp tiếng Nhật chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai từ, trong trường hợp này là "tự nhiên".
  • 中 - nghĩa là "giữa" hoặc "bên trong" trong tiếng Nhật.
  • で - trong tự nhiên
  • 大切 - "Importante" em japonês é "重要 (juuyou)" e "valioso" pode ser traduzido como "貴重 (kichou)".
  • な - phần từ ngữ pháp Nhật Bản chỉ một tính từ.
  • 存在 - "existência" có nghĩa là "存在" trong tiếng Nhật.
  • です - động từ "ser" trong tiếng Nhật, chỉ định sự tồn tại hoặc danh tính của một cái gì đó.

水源は大切な自然資源です。

Suigen wa taisetsu na shizen shigen desu

Nguồn nước là tài nguyên thiên nhiên quan trọng.

  • 水源 (suigen) - nguồn nước
  • は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
  • 大切 (taisetsu) - importante, valioso
  • な (na) - hạt giảm bớt tính từ trước đó
  • 自然 (shizen) - thiên nhiên
  • 資源 (shigen) - recurso
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

森は美しい自然の贈り物です。

Mori wa utsukushii shizen no okurimono desu

Khu rừng là một món quà tuyệt đẹp của thiên nhiên.

Khu rừng là một món quà tự nhiên đẹp.

  • 森 (mori) - rừng
  • は (wa) - Título do tópico
  • 美しい (utsukushii) - xinh đẹp
  • 自然 (shizen) - thiên nhiên
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 贈り物 (okurimono) - quà, món quà
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

森林は自然の宝石です。

Mori no wa shizen no hōseki desu

Rừng là những viên ngọc quý của thiên nhiên.

Rừng là một viên ngọc tự nhiên.

  • 森林 (shinrin) - rừng
  • は (wa) - Título do tópico
  • 自然 (shizen) - thiên nhiên
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 宝石 (hōseki) - jóia
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 自然 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

任命

Kana: にんめい

Romaji: ninmei

Nghĩa:

cuộc hẹn; Phong chức; nhiệm vụ; chỉ định.

幼稚園

Kana: ようちえん

Romaji: youchien

Nghĩa:

Mẫu giáo

目蓋

Kana: まぶた

Romaji: mabuta

Nghĩa:

mí mắt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thiên nhiên; tự phát" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thiên nhiên; tự phát" é "(自然) shizen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(自然) shizen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
自然