Bản dịch và Ý nghĩa của: 自治 - jichi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自治 (jichi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jichi

Kana: じち

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n2

自治

Bản dịch / Ý nghĩa: tự quản; quyền tự trị

Ý nghĩa tiếng Anh: self-government;autonomy

Definição: Định nghĩa: Tự trị có nghĩa là các chính phủ và tổ chức địa phương điều hành hoạt động và quản lý của mình một cách độc lập. Để có tự trị.

Giải thích và từ nguyên - (自治) jichi

Từ tiếng Nhật "" "bao gồm Kanjis" "" có nghĩa là "chính bạn" và "" "có nghĩa là" quản lý "hoặc" quản trị ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "chính phủ tự" hoặc "tự chủ". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa. Trong giai đoạn này, chính phủ tập trung quyền lực và bắt đầu áp đặt các chính sách của mình trên cả nước. Điều này đã dẫn đến một phong trào phân cấp địa phương và tự chủ, đạt đến đỉnh cao trong việc tạo ra các chính quyền địa phương tự trị vào năm 1889. Kể từ đó, từ "" "đã được sử dụng để mô tả quyền tự chủ địa phương và khả năng cai trị chính nó.

Viết tiếng Nhật - (自治) jichi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自治) jichi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自治) jichi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

自治;自治的;自治国;自治体;自治省;自治区;自治市;自治村;自治州;自治圏;自治制;自治組織;自治自治;自治主義;自治主義者;自治民主主義;自治的な;自治的に;自治的権限;自治的地位;自治的性格;自治的精神;自治的統治;自治的自治;自治的自治制度;自治的自治組織;自治的自治体制;自治的自治権;自治的自治政府;自治的自治省;自治的自治区;自治的自治市;自治的自治村;自治的自治州;自治的自治圏;自治的自治主義;自治的自治民主主義;自治的自治的;自治的自治的自治;自治的

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 自治

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じち jichi

Câu ví dụ - (自治) jichi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 自治 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

絶つ

Kana: たつ

Romaji: tatsu

Nghĩa:

chia; cắt; kìm nén; kiềm chế)

捜索

Kana: そうさく

Romaji: sousaku

Nghĩa:

Nghiên cứu (đặc biệt là đối với ai đó hoặc một cái gì đó thiếu); cuộc điều tra

阻止

Kana: そし

Romaji: soshi

Nghĩa:

cản trở; xác minh; ngoài mặt; Phòng ngừa; sự can thiệp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tự quản; quyền tự trị" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tự quản; quyền tự trị" é "(自治) jichi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(自治) jichi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
自治