Bản dịch và Ý nghĩa của: 自動 - jidou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自動 (jidou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jidou

Kana: じどう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

自動

Bản dịch / Ý nghĩa: tự động; tự đăng ký

Ý nghĩa tiếng Anh: automatic;self-motion

Definição: Định nghĩa: Một thiết bị hoặc máy được thiết kế để tự di chuyển.

Giải thích và từ nguyên - (自動) jidou

(Jidou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tự động" hoặc "tự động". Từ này bao gồm hai kanjis: (ji) có nghĩa là "sở hữu" hoặc "tự động" và 動 (dou) có nghĩa là "chuyển động" hoặc "hành động". Sự kết hợp của hai Kanjis này, kết quả, thường được sử dụng để mô tả các thiết bị hoặc hệ thống hoạt động tự động mà không cần sự can thiệp của con người. Ví dụ về việc sử dụng bao gồm ô tô tự động (自動, jidousha), cửa tự động (自動, jidou doa) và máy bán hàng tự động (自動販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機販売機

Viết tiếng Nhật - (自動) jidou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自動) jidou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自動) jidou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

自動化; オート; 自動的; 自動運転; 自動車; 自動制御; 自動化する; 自動化された; 自動化システム; 自動化装置; 自動化技術; 自動化プロセス; 自動化機器; 自動化業務; 自動化ツール; 自動化開発; 自動化モード; 自動化設計; 自動化エンジニア; 自動化ソフトウェア; 自動化ロボット; 自動化プログラム; 自動化ネットワーク; 自動化サービス.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 自動

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

自動詞

Kana: じどうし

Romaji: jidoushi

Nghĩa:

Động từ nội động (không có obj trực tiếp)

自動車

Kana: じどうしゃ

Romaji: jidousha

Nghĩa:

ô tô

Các từ có cách phát âm giống nhau: じどう jidou

Câu ví dụ - (自動) jidou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

自動車は便利な乗り物です。

Jidousha wa benri na norimono desu

Ô tô là phương tiện tiện lợi.

Ô tô là một phương tiện tiện lợi.

  • 自動車 (jidousha) - xe hơi
  • は (wa) - Título do tópico
  • 便利 (benri) - hữu ích, tiện lợi
  • な (na) - Título do adjetivo
  • 乗り物 (norimono) - phương tiện vận chuyển
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

自動車は便利です。

jidousha wa benri desu

Ô tô tự động thuận tiện.

Chiếc xe thuận tiện.

  • 自動車 - xe hơi
  • は - thành phần ngữ pháp chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này, "xe hơi"
  • 便利 - tính từ có nghĩa là "hữu ích" hoặc "thuận tiện"
  • です - động từ "là" trong thời hiện tại, chỉ ra rằng chiếc xe là hữu ích hoặc thuận tiện

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 自動 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

観察

Kana: かんさつ

Romaji: kansatsu

Nghĩa:

quan sát; tìm kiếm

徐行

Kana: じょこう

Romaji: jyokou

Nghĩa:

đi chậm

芸能

Kana: げいのう

Romaji: geinou

Nghĩa:

giải trí công cộng; thành tích; thành tích

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tự động; tự đăng ký" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tự động; tự đăng ký" é "(自動) jidou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(自動) jidou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
自動