Bản dịch và Ý nghĩa của: 膳 - zen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 膳 (zen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zen

Kana: ぜん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: (bàn nhỏ; cái mâm; đồ ăn vặt

Ý nghĩa tiếng Anh: (small) table;tray;meal

Definição: Định nghĩa: Uma mesa para comer.

Giải thích và từ nguyên - (膳) zen

(Zen) là một từ tiếng Nhật đề cập đến một khay hoặc bàn ăn. Từ này bao gồm các nhân vật, có nghĩa là "bữa ăn" hoặc "tiệc", và gốc, có nghĩa là "xác thịt". Nguồn gốc của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi văn hóa tòa án Nhật Bản rất tinh tế và nhãn bảng là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày. Từ 膳 thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như nghi lễ trà hoặc tiệc chính thức.

Viết tiếng Nhật - (膳) zen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (膳) zen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (膳) zen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

お膳; おさん; ざる; たな; たなごころ; たなぐし; たなづくり; たなばた; たなびら; たなぶくろ; たなぶね; たなまわし; たなみち; たなむし; たなや; たなよこ; たなり; たなわり; たなんぼ; ちゃぶ台; ちゃぶ台膳; ちゃぶ台料理; ちゃぶ台食; ちゃぶ台飯; ちゃぶ台飲み; ちゃぶ台酒; ちゃぶ台酒盛

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぜん zen

Câu ví dụ - (膳) zen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

構成

Kana: こうせい

Romaji: kousei

Nghĩa:

tổ chức; thành phần

掘る

Kana: ほる

Romaji: horu

Nghĩa:

đào; đào

Kana: すな

Romaji: suna

Nghĩa:

cát; lòng can đảm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(bàn nhỏ; cái mâm; đồ ăn vặt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(bàn nhỏ; cái mâm; đồ ăn vặt" é "(膳) zen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(膳) zen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
膳