Bản dịch và Ý nghĩa của: 膜 - maku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 膜 (maku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: maku

Kana: まく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: màng; phim ảnh

Ý nghĩa tiếng Anh: membrane;film

Definição: Định nghĩa: Một chất mỏng tách hai trạng thái khác nhau.

Giải thích và từ nguyên - (膜) maku

(まく) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "màng" hoặc "phim". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "phim" hoặc "màng", và được phát âm là "maku". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như sinh học, nơi nó đề cập đến một lớp vải mỏng bao phủ hoặc liên quan đến cấu trúc, hoặc trong công nghệ, nơi nó đề cập đến một lớp vật liệu mỏng được sử dụng để bảo vệ hoặc cô lập các thành phần thiết bị điện tử. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ như "膜切る" (Maku o Kiru), có nghĩa là "phá vỡ một rào cản" hoặc "vượt qua một trở ngại".

Viết tiếng Nhật - (膜) maku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (膜) maku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (膜) maku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

薄膜; フィルム; メンブレン; 膜状; 膜質; 膜状の; 膜状の物質

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まく maku

Câu ví dụ - (膜) maku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この膜はとても薄くて強いです。

Kono maku wa totemo usukute tsuyoi desu

Màng này rất mỏng và bền.

Lớp màng này rất mỏng và chắc.

  • この (kono) - cái này cái này
  • 膜 (maku) - lớp màng, bộ phim
  • は (wa) - Título do tópico
  • とても (totemo) - rất
  • 薄い (usui) - tinh tế, nhẹ nhàng
  • 強い (tsuyoi) - forte
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ナイター

Kana: ナイター

Romaji: naita-

Nghĩa:

trò chơi dưới ánh đèn (ví dụ: bóng chày) (lit: nighter); trò chơi ban đêm

従事

Kana: じゅうじ

Romaji: jyuuji

Nghĩa:

xung quanh; đuổi theo; tiếp theo

Kana: さら

Romaji: sara

Nghĩa:

món ăn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "màng; phim ảnh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "màng; phim ảnh" é "(膜) maku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(膜) maku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
膜